Từ vựng
Học tính từ – Armenia

տաք
տաք բուխարի կրակը
tak’
tak’ bukhari kraky
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

անհասկանալի
անհասկանալի սալփուղեր
anhaskanali
anhaskanali salp’ugher
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

ֆիննական
ֆիննական մայրաքաղաքը
finnakan
finnakan mayrak’aghak’y
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

նման
երկու նման նմանատառեր
nman
yerku nman nmanatarrer
giống nhau
hai mẫu giống nhau

տարօրինակ
տարօրինակ սննդավարություն
tarorinak
tarorinak snndavarut’yun
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

արանական
արանական մարմին
aranakan
aranakan marmin
nam tính
cơ thể nam giới

առանց ամուսնացվելու
առանց ամուսնացվելու տղամարդը
arrants’ amusnats’velu
arrants’ amusnats’velu tghamardy
độc thân
người đàn ông độc thân

հիմա
հիմա կին
hima
hima kin
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

պատրաստված է մեկնելու
պատրաստված է մեկնելու ոդանավ
patrastvats e meknelu
patrastvats e meknelu vodanav
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

ժամական
ժամական հետապնդում
zhamakan
zhamakan hetapndum
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

կենտրոնական
կենտրոնական շուկա
kentronakan
kentronakan shuka
trung tâm
quảng trường trung tâm
