Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

різнокольоровий
різнокольорові пасхальні яйця
riznokolʹorovyy
riznokolʹorovi paskhalʹni yaytsya
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

важкий
важкий диван
vazhkyy
vazhkyy dyvan
nặng
chiếc ghế sofa nặng

у формі
жінка у формі
u formi
zhinka u formi
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

живий
живі фасади будинків
zhyvyy
zhyvi fasady budynkiv
sống động
các mặt tiền nhà sống động

бідолашний
бідолашні оселі
bidolashnyy
bidolashni oseli
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

реальний
реальна вартість
realʹnyy
realʹna vartistʹ
thực sự
giá trị thực sự

гострий
гостра перцева стручка
hostryy
hostra pertseva struchka
cay
quả ớt cay

нещасний
нещасне кохання
neshchasnyy
neshchasne kokhannya
không may
một tình yêu không may

мертвий
мертвий Санта
mertvyy
mertvyy Santa
chết
ông già Noel chết

нескінченний
нескінченна дорога
neskinchennyy
neskinchenna doroha
vô tận
con đường vô tận

готовий
готові бігуни
hotovyy
hotovi bihuny
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
