Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/74047777.webp
чудовий
чудовий вид
chudovyy
chudovyy vyd
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/59339731.webp
здивований
здивований відвідувач джунглів
zdyvovanyy
zdyvovanyy vidviduvach dzhunhliv
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/67885387.webp
важливий
важливі дати
vazhlyvyy
vazhlyvi daty
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/84693957.webp
фантастичний
фантастичний перебування
fantastychnyy
fantastychnyy perebuvannya
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/71079612.webp
англомовний
англомовна школа
anhlomovnyy
anhlomovna shkola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/102474770.webp
безуспішний
безуспішний пошук квартири
bezuspishnyy
bezuspishnyy poshuk kvartyry
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/90941997.webp
тривалий
тривале інвестування майна
tryvalyy
tryvale investuvannya mayna
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/133548556.webp
тихий
тиха підказка
tykhyy
tykha pidkazka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/132368275.webp
глибокий
глибокий сніг
hlybokyy
hlybokyy snih
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/131857412.webp
дорослий
доросла дівчина
doroslyy
dorosla divchyna
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/135852649.webp
тихий
тиха підказка
tykhyy
tykha pidkazka
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/112277457.webp
недбалий
недбале дитина
nedbalyy
nedbale dytyna
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng