Từ vựng
Học tính từ – Croatia

bodljikavo
bodljikave kaktuse
gai
các cây xương rồng có gai

roza
roza sobno uređenje
hồng
bố trí phòng màu hồng

uzbudljiv
uzbudljiva priča
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

kompetentan
kompetentni inženjer
giỏi
kỹ sư giỏi

ozbiljan
ozbiljna greška
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

svaki sat
svaka smjena straže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

prljavo
prljave tenisice
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

prazan
prazan ekran
trống trải
màn hình trống trải

domaći
domaće voće
bản địa
trái cây bản địa

istinit
istinsko prijateljstvo
thật
tình bạn thật

prekrasno
prekrasan vodopad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
