Từ vựng
Học tính từ – Croatia

stran
strana povezanost
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

blag
blaga temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

protestantski
protestantski svećenik
tin lành
linh mục tin lành

masno
masna osoba
béo
một người béo

užasan
užasan morski pas
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

siromašan
siromašne kućice
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

ilegalan
ilegalna proizvodnja konoplje
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

više
više gomila
nhiều hơn
nhiều chồng sách

bez oblaka
nebo bez oblaka
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

ženski
ženske usne
nữ
đôi môi nữ

vertikalan
vertikalna stijena
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
