Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

beautiful
a beautiful dress
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

golden
the golden pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

additional
the additional income
bổ sung
thu nhập bổ sung

angry
the angry policeman
giận dữ
cảnh sát giận dữ

nice
the nice admirer
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

late
the late work
muộn
công việc muộn

Protestant
the Protestant priest
tin lành
linh mục tin lành

closed
closed eyes
đóng
mắt đóng

colorful
colorful Easter eggs
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

special
a special apple
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

mild
the mild temperature
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
