Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

absurd
an absurd pair of glasses
phi lý
chiếc kính phi lý

cloudless
a cloudless sky
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

heated
a heated swimming pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

remote
the remote house
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

national
the national flags
quốc gia
các lá cờ quốc gia

salty
salted peanuts
mặn
đậu phộng mặn

real
the real value
thực sự
giá trị thực sự

evening
an evening sunset
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

ready
the ready runners
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

black
a black dress
đen
chiếc váy đen

first
the first spring flowers
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
