Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/79183982.webp
absurd
an absurd pair of glasses
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/175455113.webp
cloudless
a cloudless sky
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/66342311.webp
heated
a heated swimming pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/119348354.webp
remote
the remote house
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/98507913.webp
national
the national flags
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/111608687.webp
salty
salted peanuts
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/173582023.webp
real
the real value
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/126272023.webp
evening
an evening sunset
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/132647099.webp
ready
the ready runners
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/132926957.webp
black
a black dress
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/134764192.webp
first
the first spring flowers
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/133394920.webp
fine
the fine sandy beach
tinh tế
bãi cát tinh tế