Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

fantastic
a fantastic stay
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

today‘s
today‘s newspapers
ngày nay
các tờ báo ngày nay

limited
the limited parking time
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

evil
an evil threat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

bloody
bloody lips
chảy máu
môi chảy máu

naive
the naive answer
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

strict
the strict rule
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi

ready to start
the ready to start airplane
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

bankrupt
the bankrupt person
phá sản
người phá sản

creepy
a creepy atmosphere
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
