Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

alert
an alert shepherd dog
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

ready
the ready runners
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

English
the English lesson
Anh
tiết học tiếng Anh

bloody
bloody lips
chảy máu
môi chảy máu

orange
orange apricots
cam
quả mơ màu cam

careless
the careless child
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

beautiful
a beautiful dress
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

competent
the competent engineer
giỏi
kỹ sư giỏi

drunk
the drunk man
say xỉn
người đàn ông say xỉn

stupid
a stupid woman
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

ripe
ripe pumpkins
chín
bí ngô chín
