Từ vựng

Học tính từ – Đan Mạch

cms/adjectives-webp/126284595.webp
rap
en rap bil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/59882586.webp
alkoholafhængig
den alkoholafhængige mand
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homoseksuel
to homoseksuelle mænd
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/33086706.webp
lægelig
den lægelige undersøgelse
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/131228960.webp
genial
en genial forklædning
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/103274199.webp
tavst
de tavse piger
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/9139548.webp
kvindelig
kvindelige læber
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/78466668.webp
skarp
den skarpe chili
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/158476639.webp
smart
en smart ræv
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/122960171.webp
rigtig
en rigtig tanke
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mægtig
en mægtig løve
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positiv
en positiv holdning
tích cực
một thái độ tích cực