Từ vựng
Học tính từ – Đan Mạch
uhyggelig
en uhyggelig fremtoning
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
nødvendig
den nødvendige lommelygte
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
klar til start
flyet klar til start
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
beskidt
den beskidte luft
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
seksuel
seksuel lyst
tình dục
lòng tham dục tình
beskidt
de beskidte sportssko
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
enkelt
det enkelte træ
đơn lẻ
cây cô đơn
beruset
en beruset mand
say rượu
người đàn ông say rượu
kærlig
den kærlige gave
yêu thương
món quà yêu thương
ubrugelig
den ubrugelige bilspejl
vô ích
gương ô tô vô ích
årvågen
den årvågne fårehund
cảnh giác
con chó đức cảnh giác