Từ vựng
Học tính từ – Belarus

уключаны
уключаныя саломінкі
ukliučany
ukliučanyja salominki
bao gồm
ống hút bao gồm

малады
малады баксёр
malady
malady baksior
trẻ
võ sĩ trẻ

хуткі
хуткі спускавы лыжар
chutki
chutki spuskavy lyžar
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

блакітны
блакітныя шары для ялінкі
blakitny
blakitnyja šary dlia jalinki
xanh
trái cây cây thông màu xanh

пасолены
пасоленыя арахісы
pasolieny
pasolienyja arachisy
mặn
đậu phộng mặn

дурны
дурная размова
durny
durnaja razmova
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

англамоўны
англамоўная школа
anhlamoŭny
anhlamoŭnaja škola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

гатовы
гатовыя бегуны
hatovy
hatovyja biehuny
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

смешны
смешная апранка
smiešny
smiešnaja apranka
hài hước
trang phục hài hước

абсурдны
абсурдная пара
absurdny
absurdnaja para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

сучасны
сучаснае сродак
sučasny
sučasnaje srodak
hiện đại
phương tiện hiện đại
