Từ vựng
Học tính từ – Belarus

верны
знак вернага кахання
vierny
znak viernaha kachannia
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

пасолены
пасоленыя арахісы
pasolieny
pasolienyja arachisy
mặn
đậu phộng mặn

пусты
пусты экран
pusty
pusty ekran
trống trải
màn hình trống trải

гаркі
гаркія памела
harki
harkija pamiela
đắng
bưởi đắng

мяккі
мяккае ложак
miakki
miakkaje ložak
mềm
giường mềm

ціхі
просьба быць ціхім
cichi
prośba być cichim
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

зімовы
зімовы пейзаж
zimovy
zimovy piejzaž
mùa đông
phong cảnh mùa đông

злы
злая пагроза
zly
zlaja pahroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

абсурдны
абсурдныя акуляры
absurdny
absurdnyja akuliary
phi lý
chiếc kính phi lý

тоўсты
тоўсты рыба
toŭsty
toŭsty ryba
béo
con cá béo

жаночы
жаночыя губы
žanočy
žanočyja huby
nữ
đôi môi nữ
