Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha
sabroso
la sopa sabrosa
đậm đà
bát súp đậm đà
loco
una mujer loca
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
comestible
los chiles comestibles
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
competente
el ingeniero competente
giỏi
kỹ sư giỏi
famoso
el templo famoso
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
callado
las chicas calladas
ít nói
những cô gái ít nói
fino
la playa de arena fina
tinh tế
bãi cát tinh tế
rico
una mujer rica
giàu có
phụ nữ giàu có
ágil
un coche ágil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
sin esfuerzo
el carril bici sin esfuerzo
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
fiel
un símbolo de amor fiel
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành