Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

жабык
жабык эсик
jabık
jabık esik
đóng
cánh cửa đã đóng

гөзел
гөзел гүлдөр
gözel
gözel güldör
đẹp
hoa đẹp

достукчу
достукчу курама
dostukçu
dostukçu kurama
thân thiện
cái ôm thân thiện

жаман
жаман өйлөр
jaman
jaman öylör
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

кызгантандырылган
кызгантандырылган аял
kızgantandırılgan
kızgantandırılgan ayal
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

мөөнөттүү
мөөнөттүү сактоо
möönöttüü
möönöttüü saktoo
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

шыдам
шыдам Жана жыл бел киши
şıdam
şıdam Jana jıl bel kişi
vội vàng
ông già Noel vội vàng

чоңайган
чоңайган кыз
çoŋaygan
çoŋaygan kız
trưởng thành
cô gái trưởng thành

жөнөкөй
жөнөкөй суусундук
jönököy
jönököy suusunduk
vui mừng
cặp đôi vui mừng

алтын
алтын пагода
altın
altın pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

акысыз
акысыз көчкө кезеги
akısız
akısız köçkö kezegi
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
