Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz
толук-жашаган
толук-жашаган жашы аял
toluk-jaşagan
toluk-jaşagan jaşı ayal
thật
tình bạn thật
аймакташ
аймакташ жүп
aymaktaş
aymaktaş jüp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
толук
толук чалпаксыз
toluk
toluk çalpaksız
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
тышкылаа
тышкылааны тышка тишек тилөө
tışkılaa
tışkılaanı tışka tişek tilöö
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
сыр
сыр маалымат
sır
sır maalımat
bí mật
thông tin bí mật
оюндоо
оюндоо окуу
oyundoo
oyundoo okuu
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
даяр
даяр пицца
dayar
dayar pitstsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
словенче
словендик башкент
slovençe
slovendik başkent
Slovenia
thủ đô Slovenia
жабык
жабык эсик
jabık
jabık esik
đóng
cánh cửa đã đóng
өзгөчө даярданган
өзгөчө даярданган жемиштүн ичимдик
özgöçö dayardangan
özgöçö dayardangan jemiştün içimdik
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
кызыкчыл
кызыкчыл эркек
kızıkçıl
kızıkçıl erkek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi