Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

үйгөн
үйгөн аял
üygön
üygön ayal
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

идеалдуу
идеалдуу агыр кемчилиги
idealduu
idealduu agır kemçiligi
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

кургак
кургак кийим
kurgak
kurgak kiyim
khô
quần áo khô

ачык
ачык бала
açık
açık bala
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

закондук
закондук көндүм
zakonduk
zakonduk köndüm
pháp lý
một vấn đề pháp lý

жакшы көрүлгөн
жакшы көрүлгөн күлгү
jakşı körülgön
jakşı körülgön külgü
nhất định
niềm vui nhất định

словенче
словендик башкент
slovençe
slovendik başkent
Slovenia
thủ đô Slovenia

бишкектеги
бишкектеги музейлер
bişkektegi
bişkektegi muzeyler
bao gồm
ống hút bao gồm

кыйын
кыйын тоо чыгаруу
kıyın
kıyın too çıgaruu
khó khăn
việc leo núi khó khăn

тыйым
тыйым тартиби
tıyım
tıyım tartibi
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

өзгөчө
өзгөчө сабалар
özgöçö
özgöçö sabalar
không thông thường
loại nấm không thông thường
