Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/171454707.webp
жабык
жабык эсик
jabık
jabık esik
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/107592058.webp
гөзел
гөзел гүлдөр
gözel
gözel güldör
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/69435964.webp
достукчу
достукчу курама
dostukçu
dostukçu kurama
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/30244592.webp
жаман
жаман өйлөр
jaman
jaman öylör
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/118962731.webp
кызгантандырылган
кызгантандырылган аял
kızgantandırılgan
kızgantandırılgan ayal
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/66864820.webp
мөөнөттүү
мөөнөттүү сактоо
möönöttüü
möönöttüü saktoo
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/127330249.webp
шыдам
шыдам Жана жыл бел киши
şıdam
şıdam Jana jıl bel kişi
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/131857412.webp
чоңайган
чоңайган кыз
çoŋaygan
çoŋaygan kız
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/53272608.webp
жөнөкөй
жөнөкөй суусундук
jönököy
jönököy suusunduk
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/135260502.webp
алтын
алтын пагода
altın
altın pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/135852649.webp
акысыз
акысыз көчкө кезеги
akısız
akısız köçkö kezegi
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/170182265.webp
атайын
атайын кызыктуулук
atayın
atayın kızıktuuluk
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt