Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz
ичинде жаткан
ичинде жаткан сыр
içinde jatkan
içinde jatkan sır
đơn giản
thức uống đơn giản
кышкы
кышкы пейзаж
kışkı
kışkı peyzaj
mùa đông
phong cảnh mùa đông
горизонталдык
горизонталдык сызык
gorizontaldık
gorizontaldık sızık
ngang
đường kẻ ngang
закондук
закондук көндүм
zakonduk
zakonduk köndüm
pháp lý
một vấn đề pháp lý
чет элдик
чет элдик байланыш
çet eldik
çet eldik baylanış
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
бар
бар бала ойноо алаасы
bar
bar bala oynoo alaası
hiện có
sân chơi hiện có
жоксуз
жоксуз эркек
joksuz
joksuz erkek
nghèo
một người đàn ông nghèo
ачуу
ачуу бишек
açuu
açuu bişek
cay
quả ớt cay
даяр
даяр жыгышчылар
dayar
dayar jıgışçılar
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
күлгін
күлгін сакалдар
külgín
külgín sakaldar
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
үйкүндүү
үйкүндүү кыз
üykündüü
üykündüü kız
rụt rè
một cô gái rụt rè