Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/28851469.webp
кечиккен
кечиккен чыгыш
keçikken
keçikken çıgış
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/133073196.webp
добрый
добрый көйгөйчү
dobrıy
dobrıy köygöyçü
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/133631900.webp
бактысыз
бактысыз махабат
baktısız
baktısız mahabat
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/131904476.webp
кыприкли
кыприкли крокодил
kıprikli
kıprikli krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/130526501.webp
белгили
белгили Эйфел менен
belgili
belgili Eyfel menen
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/75903486.webp
жалбай
жалбай турмуш
jalbay
jalbay turmuş
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/131857412.webp
чоңайган
чоңайган кыз
çoŋaygan
çoŋaygan kız
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/34836077.webp
болуучу
болуучу алан
boluuçu
boluuçu alan
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/132144174.webp
ээжимдүү
ээжимдүү бала
eejimdüü
eejimdüü bala
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/104875553.webp
жаман
жаман балык
jaman
jaman balık
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/133548556.webp
тынч
тынч эскертүү
tınç
tınç eskertüü
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/133018800.webp
кыска
кыска караш
kıska
kıska karaş
ngắn
cái nhìn ngắn