Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/61362916.webp
ичинде жаткан
ичинде жаткан сыр
içinde jatkan
içinde jatkan sır
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/127042801.webp
кышкы
кышкы пейзаж
kışkı
kışkı peyzaj
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/133802527.webp
горизонталдык
горизонталдык сызык
gorizontaldık
gorizontaldık sızık
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/166035157.webp
закондук
закондук көндүм
zakonduk
zakonduk köndüm
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/103342011.webp
чет элдик
чет элдик байланыш
çet eldik
çet eldik baylanış
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/135350540.webp
бар
бар бала ойноо алаасы
bar
bar bala oynoo alaası
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/121736620.webp
жоксуз
жоксуз эркек
joksuz
joksuz erkek
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/78466668.webp
ачуу
ачуу бишек
açuu
açuu bişek
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/132647099.webp
даяр
даяр жыгышчылар
dayar
dayar jıgışçılar
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/134719634.webp
күлгін
күлгін сакалдар
külgín
külgín sakaldar
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/141370561.webp
үйкүндүү
үйкүндүү кыз
üykündüü
üykündüü kız
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/172832476.webp
тирилтип жаткан
тирилтип жаткан үй беткемчиликтери
tiriltip jatkan
tiriltip jatkan üy betkemçilikteri
sống động
các mặt tiền nhà sống động