Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

булуттар бар
булуттар бар асман
buluttar bar
buluttar bar asman
có mây
bầu trời có mây

словенче
словендик башкент
slovençe
slovendik başkent
Slovenia
thủ đô Slovenia

өтпөйт
өтпөйт жол
ötpöyt
ötpöyt jol
không thể qua được
con đường không thể qua được

саламат
саламат жемиш-жүктөр
salamat
salamat jemiş-jüktör
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

улуттуу
улуттуу таш жергиликтүү
uluttuu
uluttuu taş jergiliktüü
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

английский
английский сабак
angliyskiy
angliyskiy sabak
Anh
tiết học tiếng Anh

жаман
жаман кыз
jaman
jaman kız
xấu xa
cô gái xấu xa

туура
туура ой
tuura
tuura oy
đúng
ý nghĩa đúng

кыйын
кыйын тоо чыгаруу
kıyın
kıyın too çıgaruu
khó khăn
việc leo núi khó khăn

кургак
кургак жыгач там
kurgak
kurgak jıgaç tam
nâu
bức tường gỗ màu nâu

мурунку
мурунку тарых
murunku
murunku tarıh
trước đó
câu chuyện trước đó
