Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

садык
садык сүйүү белгиси
sadık
sadık süyüü belgisi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

бүтүн
бүтүн пицца
bütün
bütün pitstsa
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

социалдык
социалдык байланыштар
sotsialdık
sotsialdık baylanıştar
xã hội
mối quan hệ xã hội

камсыз
камсыз кийим
kamsız
kamsız kiyim
an toàn
trang phục an toàn

жактыган
жактыган тузалмалар
jaktıgan
jaktıgan tuzalmalar
màu tím
bông hoa màu tím

керек эмес
керек эмес жамбаш
kerek emes
kerek emes jambaş
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

инжилдик
инжилдик комузчу
injildik
injildik komuzçu
tin lành
linh mục tin lành

жергиликтүү
жергиликтүү жарымжаат
jergiliktüü
jergiliktüü jarımjaat
bản địa
rau bản địa

физикалык
физикалык эксперимент
fizikalık
fizikalık eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

жаман
жаман өйлөр
jaman
jaman öylör
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

уйланбаган
уйланбаган эркек
uylanbagan
uylanbagan erkek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
