Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

кечиккен
кечиккен чыгыш
keçikken
keçikken çıgış
trễ
sự khởi hành trễ

добрый
добрый көйгөйчү
dobrıy
dobrıy köygöyçü
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

бактысыз
бактысыз махабат
baktısız
baktısız mahabat
không may
một tình yêu không may

кыприкли
кыприкли крокодил
kıprikli
kıprikli krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

белгили
белгили Эйфел менен
belgili
belgili Eyfel menen
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

жалбай
жалбай турмуш
jalbay
jalbay turmuş
lười biếng
cuộc sống lười biếng

чоңайган
чоңайган кыз
çoŋaygan
çoŋaygan kız
trưởng thành
cô gái trưởng thành

болуучу
болуучу алан
boluuçu
boluuçu alan
có lẽ
khu vực có lẽ

ээжимдүү
ээжимдүү бала
eejimdüü
eejimdüü bala
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

жаман
жаман балык
jaman
jaman balık
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

тынч
тынч эскертүү
tınç
tınç eskertüü
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
