Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/120161877.webp
ชัดเจน
การห้ามที่ชัดเจน
chạdcen
kār h̄̂ām thī̀ chạdcen
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/132144174.webp
ระมัดระวัง
เด็กชายที่ระมัดระวัง
ramạdrawạng
dĕkchāy thī̀ ramạdrawạng
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/84096911.webp
อย่างลับ ๆ
ขนมที่กินอย่างลับ ๆ
xỳāng lạb «
k̄hnm thī̀ kin xỳāng lạb «
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/130972625.webp
อร่อย
พิซซ่าที่อร่อย
xr̀xy
phiss̀ā thī̀ xr̀xy
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/101101805.webp
สูง
หอสูง
s̄ūng
h̄x s̄ūng
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/115458002.webp
เนียน
เตียงที่เนียน
neīyn
teīyng thī̀ neīyn
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/39217500.webp
มือสอง
สินค้ามือสอง
mụ̄x s̄xng
s̄inkĥā mụ̄x s̄xng
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ใช้ภาษาอังกฤษ
โรงเรียนที่ใช้ภาษาอังกฤษ
chı̂ p̣hās̄ʹā xạngkvs̄ʹ
rongreīyn thī̀ chı̂ p̣hās̄ʹā xạngkvs̄ʹ
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/96198714.webp
เปิด
กล่องที่ถูกเปิด
peid
kl̀xng thī̀ t̄hūk peid
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/103211822.webp
น่าเกลียด
นักมวยที่น่าเกลียด
ǹā kelīyd
nạk mwy thī̀ ǹā kelīyd
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/132189732.webp
ชั่วร้าย
คำขู่ที่ชั่วร้าย
chạ̀w r̂āy
khả k̄hū̀ thī̀ chạ̀w r̂āy
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/132704717.webp
อ่อนแอ
คนไข้ที่อ่อนแอ
x̀xnxæ
khnk̄hị̂ thī̀ x̀xnxæ
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối