Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/123115203.webp
ลับ
ข้อมูลที่เป็นความลับ
lạb
k̄ĥxmūl thī̀ pĕn khwām lạb
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/159466419.webp
น่ากลัว
บรรยากาศที่น่ากลัว
ǹā klạw
brryākāṣ̄ thī̀ ǹā klạw
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/90941997.webp
ถาวร
การลงทุนอสังหาริมทรัพย์ที่ถาวร
t̄hāwr
kār lngthun xs̄ạngh̄ārimthrạphy̒ thī̀ t̄hāwr
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/132447141.webp
ช้างเจ้างอย
ชายที่ช้างเจ้างอย
cĥāng cêā ngxy
chāy thī̀ cĥāng cêā ngxy
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/93014626.webp
สุขภาพดี
ผักที่ดีต่อสุขภาพ
s̄uk̄hp̣hāph dī
p̄hạk thī̀ dī t̀x s̄uk̄hp̣hāph
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/125882468.webp
ทั้งหมด
พิซซ่าทั้งหมด
thậngh̄md
phiss̀ā thậngh̄md
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/126635303.webp
ครบถ้วน
ครอบครัวทั้งหมด
khrbt̄ĥwn
khrxbkhrạw thậngh̄md
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/76973247.webp
แคบ
โซฟาที่แคบ
khæb
sofā thī̀ khæb
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/134391092.webp
ที่ทำไม่ได้
ทางเข้าที่ทำไม่ได้
thī̀ thả mị̀ dị̂
thāng k̄hêā thī̀ thả mị̀ dị̂
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/116632584.webp
เวียนเคียง
ถนนที่เวียนเคียง
weīyn kheīyng
t̄hnn thī̀ weīyn kheīyng
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/126936949.webp
เบา
ขนนกที่เบา
beā
k̄hn nk thī̀ beā
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/90700552.webp
สกปรก
รองเท้ากีฬาที่สกปรก
s̄kprk
rxngthêā kīḷā thī̀ s̄kprk
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu