Từ vựng
Học tính từ – Nga

алкоголик
мужчина-алкоголик
alkogolik
muzhchina-alkogolik
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

дополнительный
дополнительный доход
dopolnitel’nyy
dopolnitel’nyy dokhod
bổ sung
thu nhập bổ sung

ежечасно
ежечасная смена
yezhechasno
yezhechasnaya smena
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

явный
явный запрет
yavnyy
yavnyy zapret
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

готовый к вылету
готовый к вылету самолет
gotovyy k vyletu
gotovyy k vyletu samolet
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

обильный
обильный ужин
obil’nyy
obil’nyy uzhin
phong phú
một bữa ăn phong phú

полный
полная радуга
polnyy
polnaya raduga
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

исторический
исторический мост
istoricheskiy
istoricheskiy most
lịch sử
cây cầu lịch sử

короткий
короткий взгляд
korotkiy
korotkiy vzglyad
ngắn
cái nhìn ngắn

сумасшедший
сумасшедшая женщина
sumasshedshiy
sumasshedshaya zhenshchina
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

быстрый
быстрый спуск на лыжах
bystryy
bystryy spusk na lyzhakh
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
