Từ vựng
Học tính từ – Nga

полный
полная корзина товаров
polnyy
polnaya korzina tovarov
đầy
giỏ hàng đầy

оранжевый
оранжевые абрикосы
oranzhevyy
oranzhevyye abrikosy
cam
quả mơ màu cam

золотой
золотая пагода
zolotoy
zolotaya pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

местный
местные овощи
mestnyy
mestnyye ovoshchi
bản địa
rau bản địa

банкрот
банкротирующее лицо
bankrot
bankrotiruyushcheye litso
phá sản
người phá sản

съедобный
съедобные перцы
s“yedobnyy
s“yedobnyye pertsy
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

бдительный
бдительный пастух
bditel’nyy
bditel’nyy pastukh
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

удивленный
удивленный посетитель джунглей
udivlennyy
udivlennyy posetitel’ dzhungley
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

солнечный
солнечное небо
solnechnyy
solnechnoye nebo
nắng
bầu trời nắng

много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn

правильный
правильная мысль
pravil’nyy
pravil’naya mysl’
đúng
ý nghĩa đúng
