Từ vựng
Học tính từ – Nga
популярный
популярная тема
populyarnyy
populyarnaya tema
chết
ông già Noel chết
игровой
игровое обучение
igrovoy
igrovoye obucheniye
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
грустный
грустный ребенок
grustnyy
grustnyy rebenok
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
единственный
единственный пёс
yedinstvennyy
yedinstvennyy pos
duy nhất
con chó duy nhất
розовый
розовая мебель
rozovyy
rozovaya mebel’
hồng
bố trí phòng màu hồng
горячий
горячая реакция
goryachiy
goryachaya reaktsiya
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
похожий
две похожие женщины
pokhozhiy
dve pokhozhiye zhenshchiny
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
мягкий
мягкая постель
myagkiy
myagkaya postel’
mềm
giường mềm
одинокий
одинокий вдовец
odinokiy
odinokiy vdovets
cô đơn
góa phụ cô đơn
алкоголик
мужчина-алкоголик
alkogolik
muzhchina-alkogolik
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
свободный
свободный зуб
svobodnyy
svobodnyy zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo