Từ vựng
Học tính từ – Catalan
difícil
l‘escalada difícil
khó khăn
việc leo núi khó khăn
negre
un vestit negre
đen
chiếc váy đen
en forma
una dona en forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
fosca
un cel fosc
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
baix
la petició de ser baixos
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
adorable
un gatet adorable
dễ thương
một con mèo dễ thương
interminable
un carrer interminable
vô tận
con đường vô tận
ferm
un ordre ferm
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
estimat
les mascotes estimades
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
sagnant
els llavis sagnants
chảy máu
môi chảy máu
infeliç
un amor infeliç
không may
một tình yêu không may