Từ vựng
Học tính từ – Catalan

esgarrifós
una aparició esgarrifosa
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

complet
la família completa
toàn bộ
toàn bộ gia đình

romàntic
una parella romàntica
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

fantàstic
una estada fantàstica
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

lleuger
la ploma lleugera
nhẹ
chiếc lông nhẹ

innecessari
el paraigua innecessari
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

atòmic
l‘explosió atòmica
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

confusible
tres nadons confusibles
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

cru
carn crua
sống
thịt sống

meravellós
una cascada meravellosa
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

imprudent
el nen imprudent
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
