Từ vựng
Học tính từ – Catalan

estúpid
una dona estúpida
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

amarg
pampelmuses amargues
đắng
bưởi đắng

usat
articles usats
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

especial
una poma especial
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

tardà
la feina tardana
muộn
công việc muộn

clar
les ulleres clares
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

mullat
la roba mullada
ướt
quần áo ướt

privat
el iot privat
riêng tư
du thuyền riêng tư

àgil
un cotxe àgil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

sinuós
la carretera sinuosa
uốn éo
con đường uốn éo

tardà
la sortida tardana
trễ
sự khởi hành trễ
