Từ vựng
Học tính từ – Catalan
meravellós
un vestit meravellós
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
injust
la divisió injusta de la feina
bất công
sự phân chia công việc bất công
perfecte
dents perfectes
hoàn hảo
răng hoàn hảo
estrany
la imatge estranya
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
fet a casa
el còctel de maduixa fet a casa
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
car
la vila cara
đắt
biệt thự đắt tiền
bruta
l‘aire brut
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
dèbil
la pacient dèbil
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
central
la plaça del mercat central
trung tâm
quảng trường trung tâm
servicial
una senyora servicial
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
bonic
flors boniques
đẹp
hoa đẹp