Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

ساذج
الإجابة الساذجة
sadhaj
al’iijabat alsaadhajatu
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

سخيف
النظارات السخيفة
sakhif
alnazaarat alsakhifatu
phi lý
chiếc kính phi lý

غبي
امرأة غبية
ghabiun
amra’at ghabiatun
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

لائق بالصحة
امرأة لائقة بالصحة
layiq bialsihat
amra’at layiqat bialsihati
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

أعزب
الرجل الأعزب
’aeazab
alrajul al’aezabu
độc thân
người đàn ông độc thân

قديم جدًا
كتب قديمة جدًا
qadim jdan
kutab qadimat jdan
cổ xưa
sách cổ xưa

نيء
لحم نيء
ni’
lahm ni’
sống
thịt sống

أجنبي
الروابط الأجنبية
’ajnabiun
alrawabit al’ajnabiatu
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

خارجي
وحدة تخزين خارجية
khariji
wahdat takhzin kharijiatin
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

ضيق
الأريكة الضيقة
diq
al’arikat aldayiqati
chật
ghế sofa chật

مستحيل
وصول مستحيل
mustahil
wusul mustahili
không thể
một lối vào không thể
