Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/133073196.webp
لطيف
المعجب اللطيف
latif
almuejab allatifu
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/79183982.webp
سخيف
النظارات السخيفة
sakhif
alnazaarat alsakhifatu
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/170766142.webp
قوي
دوامات عاصفة قوية
qawiun
dawaamat easifat qawiatun
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/133394920.webp
رفيع
شاطئ رملي رفيع
rafie
shati ramliun rafie
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/125506697.webp
جيد
قهوة جيدة
jayid
qahwat jayidatun
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/84096911.webp
سري
التسلل السري
siri
altasalul alsiri
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/126991431.webp
مظلم
الليلة المظلمة
muzlim
allaylat almuzlimata
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/135350540.webp
موجود
ملعب موجود
mawjud
maleab mawjudi
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/55324062.webp
متصل
إشارات اليد المتصلة
mutasil
’iisharat alyad almutasilati
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/166838462.webp
كامل
قرعة كاملة
kamil
qureat kamilatun
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/122960171.webp
صحيح
فكرة صحيحة
sahih
fikrat sahihatun
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/130075872.webp
مضحك
تنكر مضحك
mudhik
tunkir mudhika
hài hước
trang phục hài hước