Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/63945834.webp
ساذج
الإجابة الساذجة
sadhaj
al’iijabat alsaadhajatu
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/79183982.webp
سخيف
النظارات السخيفة
sakhif
alnazaarat alsakhifatu
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/132465430.webp
غبي
امرأة غبية
ghabiun
amra’at ghabiatun
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/129678103.webp
لائق بالصحة
امرأة لائقة بالصحة
layiq bialsihat
amra’at layiqat bialsihati
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/34780756.webp
أعزب
الرجل الأعزب
’aeazab
alrajul al’aezabu
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/122184002.webp
قديم جدًا
كتب قديمة جدًا
qadim jdan
kutab qadimat jdan
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/173160919.webp
نيء
لحم نيء
ni’
lahm ni’
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/103342011.webp
أجنبي
الروابط الأجنبية
’ajnabiun
alrawabit al’ajnabiatu
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/105595976.webp
خارجي
وحدة تخزين خارجية
khariji
wahdat takhzin kharijiatin
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/76973247.webp
ضيق
الأريكة الضيقة
diq
al’arikat aldayiqati
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/134391092.webp
مستحيل
وصول مستحيل
mustahil
wusul mustahili
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/104193040.webp
مخيف
ظهور مخيف
mukhif
zuhur mukhifi
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn