Từ vựng
Học tính từ – Indonesia
mendesak
bantuan yang mendesak
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
tak ternilai
berlian yang tak ternilai
vô giá
viên kim cương vô giá
aneh
jenggot aneh
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
gila
wanita yang gila
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
horizontal
garis horizontal
ngang
đường kẻ ngang
suka menolong
wanita yang suka menolong
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
malas
kehidupan yang malas
lười biếng
cuộc sống lười biếng
kecil
bayi yang kecil
nhỏ bé
em bé nhỏ
tepat
arah yang tepat
chính xác
hướng chính xác
mustahil
akses yang mustahil
không thể
một lối vào không thể
jujur
sumpah yang jujur
trung thực
lời thề trung thực