Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

haus
kucing yang haus
khát
con mèo khát nước

jenius
penyamaran yang jenius
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

tegak lurus
batu yang tegak lurus
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

merah muda
perabotan kamar berwarna merah muda
hồng
bố trí phòng màu hồng

pemalu
seorang gadis pemalu
rụt rè
một cô gái rụt rè

sehari-hari
mandi sehari-hari
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

bersih
cucian yang bersih
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

banyak
banyak modal
nhiều
nhiều vốn

jujur
sumpah yang jujur
trung thực
lời thề trung thực

berdarah
bibir berdarah
chảy máu
môi chảy máu

tanpa awan
langit tanpa awan
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
