Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/129704392.webp
penuh
keranjang belanja yang penuh
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/40936651.webp
curam
gunung yang curam
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/96290489.webp
tak berguna
spion mobil yang tak berguna
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/45750806.webp
luar biasa
makanan yang luar biasa
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/72841780.webp
masuk akal
produksi listrik yang masuk akal
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/28510175.webp
di masa depan
produksi energi di masa depan
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/74192662.webp
lembut
suhu yang lembut
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/132633630.webp
bersalju
pohon-pohon bersalju
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/130510130.webp
ketat
aturan yang ketat
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/107592058.webp
indah
bunga-bunga indah
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/15049970.webp
buruk
banjir yang buruk
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodinamis
bentuk aerodinamis
hình dáng bay
hình dáng bay