Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/119499249.webp
mendesak
bantuan yang mendesak
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/109775448.webp
tak ternilai
berlian yang tak ternilai
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/134719634.webp
aneh
jenggot aneh
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/144231760.webp
gila
wanita yang gila
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/133802527.webp
horizontal
garis horizontal
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/132514682.webp
suka menolong
wanita yang suka menolong
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/75903486.webp
malas
kehidupan yang malas
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/132049286.webp
kecil
bayi yang kecil
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/132624181.webp
tepat
arah yang tepat
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/134391092.webp
mustahil
akses yang mustahil
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/69596072.webp
jujur
sumpah yang jujur
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/78920384.webp
sisanya
salju yang tersisa
còn lại
tuyết còn lại