Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/105450237.webp
haus
kucing yang haus
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/131228960.webp
jenius
penyamaran yang jenius
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/171618729.webp
tegak lurus
batu yang tegak lurus
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/170476825.webp
merah muda
perabotan kamar berwarna merah muda
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/141370561.webp
pemalu
seorang gadis pemalu
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/104559982.webp
sehari-hari
mandi sehari-hari
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/133153087.webp
bersih
cucian yang bersih
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/131533763.webp
banyak
banyak modal
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/69596072.webp
jujur
sumpah yang jujur
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/122351873.webp
berdarah
bibir berdarah
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/175455113.webp
tanpa awan
langit tanpa awan
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/171538767.webp
dekat
hubungan yang dekat
gần
một mối quan hệ gần