Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

done
the done snow removal
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

completely
a completely bald head
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

spiky
the spiky cacti
gai
các cây xương rồng có gai

fair
a fair distribution
công bằng
việc chia sẻ công bằng

important
important appointments
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

angry
the angry men
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

creepy
a creepy appearance
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

unknown
the unknown hacker
không biết
hacker không biết

excellent
an excellent wine
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

present
a present bell
hiện diện
chuông báo hiện diện

central
the central marketplace
trung tâm
quảng trường trung tâm
