Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

true
true friendship
thật
tình bạn thật

smart
a smart fox
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

yellow
yellow bananas
vàng
chuối vàng

heavy
a heavy sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

lazy
a lazy life
lười biếng
cuộc sống lười biếng

fair
a fair distribution
công bằng
việc chia sẻ công bằng

mild
the mild temperature
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

romantic
a romantic couple
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

poor
a poor man
nghèo
một người đàn ông nghèo

fat
a fat person
béo
một người béo

small
the small baby
nhỏ bé
em bé nhỏ
