Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

secret
a secret information
bí mật
thông tin bí mật

mild
the mild temperature
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

surprised
the surprised jungle visitor
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

gay
two gay men
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

national
the national flags
quốc gia
các lá cờ quốc gia

silly
a silly couple
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

evil
an evil threat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

lazy
a lazy life
lười biếng
cuộc sống lười biếng

central
the central marketplace
trung tâm
quảng trường trung tâm

quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

loving
the loving gift
yêu thương
món quà yêu thương
