Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/123115203.webp
secret
a secret information
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/74192662.webp
mild
the mild temperature
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/59339731.webp
surprised
the surprised jungle visitor
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/102271371.webp
gay
two gay men
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/98507913.webp
national
the national flags
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/61775315.webp
silly
a silly couple
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132189732.webp
evil
an evil threat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lazy
a lazy life
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/100658523.webp
central
the central marketplace
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/133548556.webp
quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/113969777.webp
loving
the loving gift
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/52842216.webp
heated
the heated reaction
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng