Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

whole
a whole pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

fascist
the fascist slogan
phát xít
khẩu hiệu phát xít

useless
the useless car mirror
vô ích
gương ô tô vô ích

first
the first spring flowers
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

spiky
the spiky cacti
gai
các cây xương rồng có gai

quiet
the quiet girls
ít nói
những cô gái ít nói

strict
the strict rule
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

varied
a varied fruit offer
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

historical
the historical bridge
lịch sử
cây cầu lịch sử

successful
successful students
thành công
sinh viên thành công

good
good coffee
tốt
cà phê tốt
