Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/173160919.webp
шығармасыз
шығармасыз ет
şığarmasız
şığarmasız et
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/99027622.webp
қанунсыз
қанунсыз кендіру
qanwnsız
qanwnsız kendirw
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/144231760.webp
әдес-тәжірбе
әдес-тәжірбе әйел
ädes-täjirbe
ädes-täjirbe äyel
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/126272023.webp
кешкі
кешкі күн батуы
keşki
keşki kün batwı
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/134870963.webp
аса керемет
аса керемет тасты жерлік
asa keremet
asa keremet tastı jerlik
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/129926081.webp
шараланған
шараланған ер адам
şaralanğan
şaralanğan er adam
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/89893594.webp
Ашулы
Ашулы ер адамдар
Aşwlı
Aşwlı er adamdar
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/170361938.webp
ауыр
ауыр қателік
awır
awır qatelik
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/108932478.webp
бос
бос экран
bos
bos ékran
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/82786774.webp
тәуелді
дәріге тәуелді аурухана
täweldi
därige täweldi awrwxana
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/168105012.webp
танымал
танымал концерт
tanımal
tanımal koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/126987395.webp
бөлінген
бөлінген жұптар
bölingen
bölingen juptar
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn