Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/132871934.webp
жалғыз
жалғыз жеке
jalğız
jalğız jeke
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/115458002.webp
жумсақ
жумсақ көйне
jwmsaq
jwmsaq köyne
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/80928010.webp
көп
көп жиынтар
köp
köp jïıntar
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/140758135.webp
салқын
салқын сусын
salqın
salqın swsın
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/52842216.webp
азгерді
азгерді реакция
azgerdi
azgerdi reakcïya
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/170476825.webp
розовый
розовый бөлме ішіндегі жабдықтар
rozovıy
rozovıy bölme işindegi jabdıqtar
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/144942777.webp
әдеттен тыс
әдеттен тыс ауа райы
ädetten tıs
ädetten tıs awa rayı
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/133394920.webp
жеміс
жеміс плажы
jemis
jemis plajı
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/102547539.webp
болған
болған зангар
bolğan
bolğan zangar
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/68983319.webp
қарызға түскен
қарызға түскен адам
qarızğa tüsken
qarızğa tüsken adam
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/135852649.webp
тегін
тегін көлік құралы
tegin
tegin kölik quralı
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/127929990.webp
сәнді
сәнді көлік тазалау
sändi
sändi kölik tazalaw
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận