Từ vựng
Học tính từ – Kazakh

шығармасыз
шығармасыз ет
şığarmasız
şığarmasız et
sống
thịt sống

қанунсыз
қанунсыз кендіру
qanwnsız
qanwnsız kendirw
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

әдес-тәжірбе
әдес-тәжірбе әйел
ädes-täjirbe
ädes-täjirbe äyel
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

кешкі
кешкі күн батуы
keşki
keşki kün batwı
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

аса керемет
аса керемет тасты жерлік
asa keremet
asa keremet tastı jerlik
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

шараланған
шараланған ер адам
şaralanğan
şaralanğan er adam
say rượu
người đàn ông say rượu

Ашулы
Ашулы ер адамдар
Aşwlı
Aşwlı er adamdar
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

ауыр
ауыр қателік
awır
awır qatelik
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

бос
бос экран
bos
bos ékran
trống trải
màn hình trống trải

тәуелді
дәріге тәуелді аурухана
täweldi
därige täweldi awrwxana
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

танымал
танымал концерт
tanımal
tanımal koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
