Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/114993311.webp
ашық
ашық сызғыш
aşıq
aşıq sızğış
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/124273079.webp
жеке
жеке яхта
jeke
jeke yaxta
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/34780756.webp
болмаған
болмаған ер
bolmağan
bolmağan er
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/94591499.webp
Қымбат
Қымбат вилла
Qımbat
Qımbat vïlla
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/131822697.webp
аз
аз тамақ
az
az tamaq
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/133548556.webp
тыныш
тыныш белгі
tınış
tınış belgi
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/116964202.webp
кең
кең жағалау
keñ
keñ jağalaw
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/133073196.webp
жаксы
жаксы қайырымды
jaksı
jaksı qayırımdı
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/102271371.webp
оданшыл
екеуі де оданшы ер адамдар
odanşıl
ekewi de odanşı er adamdar
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/74192662.webp
жұмсақ
жұмсақ температура
jumsaq
jumsaq temperatwra
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/105518340.webp
кірді
кірді ава
kirdi
kirdi ava
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/115595070.webp
жұмыссыз
жұмыссыз велосипед жолы
jumıssız
jumıssız velosïped jolı
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng