Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

διπλός
ο διπλός χάμπουργκερ
diplós
o diplós chámpournker
kép
bánh hamburger kép

λεπτός
η λεπτή αμμουδιά
leptós
i leptí ammoudiá
tinh tế
bãi cát tinh tế

εβδομαδιαία
η εβδομαδιαία συλλογή σκουπιδιών
evdomadiaía
i evdomadiaía syllogí skoupidión
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

έτοιμος
οι έτοιμοι δρομείς
étoimos
oi étoimoi dromeís
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

κεντρικός
η κεντρική αγορά
kentrikós
i kentrikí agorá
trung tâm
quảng trường trung tâm

εργένης
ένας εργένης άνδρας
ergénis
énas ergénis ándras
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

δροσερός
το δροσερό ποτό
droserós
to droseró potó
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

δύσκολος
η δύσκολη αναρρίχηση στο βουνό
dýskolos
i dýskoli anarríchisi sto vounó
khó khăn
việc leo núi khó khăn

ζωντανός
ζωντανές προσόψεις σπιτιών
zontanós
zontanés prosópseis spitión
sống động
các mặt tiền nhà sống động

στρογγυλός
η στρογγυλή μπάλα
strongylós
i strongylí bála
tròn
quả bóng tròn

ομοφυλόφιλος
δύο ομοφυλόφιλοι άνδρες
omofylófilos
dýo omofylófiloi ándres
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
