Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/55324062.webp
ተቀላቀለ
ተቀላቀለ እጅ ምልክቶች
tek’elak’ele
tek’elak’ele iji milikitochi
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/175455113.webp
ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ
yalitegemete
yalitegemete semayi
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/40936776.webp
የሚገኝ
የሚገኝ የነፋስ ኃይል
yemīgenyi
yemīgenyi yenefasi ḫayili
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/133802527.webp
አድማዊ
አድማዊ መስመር
ādimawī
ādimawī mesimeri
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/28510175.webp
የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና
yewedefīti
yewedefīti ḫayili fit’ena
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/133548556.webp
በስርጭት
በስርጭት ምልክት
besirich’iti
besirich’iti milikiti
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/79183982.webp
ያልሆነ እሴት
ያልሆነ እሴት ሰውንጭል
yalihone isēti
yalihone isēti sewinich’ili
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/132647099.webp
ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች
zigiju
zigiju rot’ochi
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/177266857.webp
እውነታዊ
እውነታዊ ድል
iwinetawī
iwinetawī dili
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/102474770.webp
ያልተሳካ
ያልተሳካ ቤት ፈልግ
yalitesaka
yalitesaka bēti feligi
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/132633630.webp
በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች
beberedo yeteshefene
beberedo yeteshefenu zafochi
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/107298038.webp
አቶሚክ
አቶሚክ ፍይድብልት
ātomīki
ātomīki fiyidibiliti
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân