Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/59351022.webp
አድማሳዊ
አድማሳዊ ልብስ አከማቻ
ādimasawī
ādimasawī libisi ākemacha
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/133073196.webp
ውዳሴ
ውዳሴ ተዋናይ
widasē
widasē tewanayi
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/1703381.webp
ያልተያየደ
ያልተያየደ አደጋ
yaliteyayede
yaliteyayede ādega
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/100834335.webp
በጣም ተረርቶ
በጣም ተረርቶ ዕቅድ
bet’ami tererito
bet’ami tererito ‘ik’idi
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/124273079.webp
ግልጽ
ግልጽ የሆነ መርከብ
gilits’i
gilits’i yehone merikebi
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/89893594.webp
በቍጣ
በቍጣ ያሉ ሰዎች
bek’wit’a
bek’wit’a yalu sewochi
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/133566774.webp
አስተዋፅዝ
አስተዋፅዝ ተማሪ
āsitewat͟s’izi
āsitewat͟s’izi temarī
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/111608687.webp
የተጨመረ ጨው
የተጨመረለት እንቁላል
yetech’emere ch’ewi
yetech’emereleti inik’ulali
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/81563410.webp
በሁለተኛው
በሁለተኛው ዓለም ጦርነት
behuletenyawi
behuletenyawi ‘alemi t’orineti
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/133966309.webp
ህንድዊ
ህንድዊ ውጤት
hinidiwī
hinidiwī wit’ēti
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/126001798.webp
የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ
yehizibi
yehizibi met’et’abek’īya
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/130526501.webp
የታወቀ
የታወቀ ኤፌል ማማዎ
yetawek’e
yetawek’e ēfēli mamawo
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng