መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
የምቅቤ
የምቅቤ ሴት

huyên náo
tiếng hét huyên náo
በአስቸጋሪነት
በአስቸጋሪነት ጩኸት

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ተቆጣጣሪ
ተቆጣጣሪዋ ሴት

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ጤናማ
ጤናማው አትክልት

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
የበለጠ
የበለጠ ልብስ

mặn
đậu phộng mặn
የተጨመረ ጨው
የተጨመረለት እንቁላል

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
አስታውቅ
የአስታውቅ ፍቅር ምልክት

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
መጥፎ
መጥፎ ውሃ

điện
tàu điện lên núi
ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል

không thể đọc
văn bản không thể đọc
የማይነበብ
የማይነበብ ጽሑፍ

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
የተያዘ
የተያዘ ሐሳብ
