መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
የበራው
የበራው ባቲም

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
እጅበጅ
የእጅበጅ ብላቴና

đắt
biệt thự đắt tiền
ከፍተኛ ዋጋ ያለው
ከፍተኛ ዋጋ ያለው ቤት

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
ክፉ
የክፉ አዝናኝ

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
ያልተገበጠ
ያልተገበጠ ሴት

bão táp
biển đang có bão
በነፋስ
በነፋስ ባህር

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
በደስታ
በደስታው ሸራሪ

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክዊ
ቴክኒክዊ ተአምር

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣኝ በሮች ሰዉ

dốc
ngọn núi dốc
አጠገብ
አጠገብ ተራራ

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
አግባቡ
አግባቡ የውሀ ስፖርት
