መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

የምቅቤ
የምቅቤ ሴት
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo

በአስቸጋሪነት
በአስቸጋሪነት ጩኸት
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

ተቆጣጣሪ
ተቆጣጣሪዋ ሴት
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

ጤናማ
ጤናማው አትክልት
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

የበለጠ
የበለጠ ልብስ
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn

የተጨመረ ጨው
የተጨመረለት እንቁላል
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

አስታውቅ
የአስታውቅ ፍቅር ምልክት
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

መጥፎ
መጥፎ ውሃ
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi

ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc

የማይነበብ
የማይነበብ ጽሑፍ
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

የተያዘ
የተያዘ ሐሳብ
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

ጨቅላዊ
ጨቅላዊ ልጅ