መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
ከፍተኛ
ከፍተኛ እንግዳ

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
በሽንት
በሽንቱ ልጅ

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግንኙነት

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
በተኝቷል
በተኝቷል ጊዜ

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውሊ
ሁለት ሆሞሴክሳውሊ ወንዶች

không màu
phòng tắm không màu
በሉበሌ
በሉበሌው መታጠቢያ ቤት

hiện đại
phương tiện hiện đại
ሆዲርኛ
ሆዲርኛ የሚያውል ብዙሃን

đúng
ý nghĩa đúng
ትክክል
ትክክል አስባሪ

bão táp
biển đang có bão
በነፋስ
በነፋስ ባህር

mặn
đậu phộng mặn
የተጨመረ ጨው
የተጨመረለት እንቁላል

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
