መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
በጥልቀት
በጥልቀት ሴት ልጅ
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ዘላቂ
ዘላቂው ንብረት አካሄድ
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ቅን
ቅን ሳምፓንዘ
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
ልዩ
ልዩው አስገራሚው
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
ንጽህ
ንጽህ ውሃ
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
በተገመተ
በተገመተ ክልል
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
ሙሉ
ሙሉ ፒዛ
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
የተወለደ
በቅርቡ የተወለደ ሕፃን
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
ለአልኮሆል ተጠምደው
ለአልኮሆል ተጠምደው ወንድ
cms/adjectives-webp/134870963.webp
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
ታላቅ
ታላቅ ዓለም አቀፍ መሬት
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
ዙርያዊ
ዙርያዊ ኳስ
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
አድማዊ
አድማዊ መስመር