መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ
xấu xa
cô gái xấu xa
በጥልቀት
በጥልቀት ሴት ልጅ
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ዘላቂ
ዘላቂው ንብረት አካሄድ
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ቅን
ቅን ሳምፓንዘ
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
ልዩ
ልዩው አስገራሚው
tinh khiết
nước tinh khiết
ንጽህ
ንጽህ ውሃ
có lẽ
khu vực có lẽ
በተገመተ
በተገመተ ክልል
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
ሙሉ
ሙሉ ፒዛ
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
የተወለደ
በቅርቡ የተወለደ ሕፃን
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
ለአልኮሆል ተጠምደው
ለአልኮሆል ተጠምደው ወንድ
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
ታላቅ
ታላቅ ዓለም አቀፍ መሬት
tròn
quả bóng tròn
ዙርያዊ
ዙርያዊ ኳስ