መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
ከፍተኛ
ከፍተኛ እንግዳ
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
በሽንት
በሽንቱ ልጅ
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግንኙነት
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
በተኝቷል
በተኝቷል ጊዜ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውሊ
ሁለት ሆሞሴክሳውሊ ወንዶች
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
በሉበሌ
በሉበሌው መታጠቢያ ቤት
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
ሆዲርኛ
ሆዲርኛ የሚያውል ብዙሃን
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
ትክክል
ትክክል አስባሪ
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
በነፋስ
በነፋስ ባህር
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
የተጨመረ ጨው
የተጨመረለት እንቁላል
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
ቅርብ
ቅርብ አንበሳ