መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

nặng
chiếc ghế sofa nặng
ከባድ
የከባድ ሶፋ

ướt
quần áo ướt
ረጅም
ረጅም አልባሳት

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
መጥፎ
መጥፎ ውሃ

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
አቶሚክ
አቶሚክ ፍይድብልት

gai
các cây xương rồng có gai
ሸክምናማ
ሸክምናማው ካክቴስ

thành công
sinh viên thành công
የሚከናውን
የሚከናውን ተማሪዎች

khô
quần áo khô
ደረቅ
ደረቁ አውር

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
አስቂኝ
አስቂኝ ጭማቂዎች

giận dữ
cảnh sát giận dữ
ቊጣማ
ቊጣማ ፖሊስ

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
በርድ
በርድ መጠጥ
