መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

trước
đối tác trước đó
በፊትያዊ
በፊትያዊ አጋር

hiện có
sân chơi hiện có
አለው
አለው የጨዋታ መስሪያ

đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ቀሚስ

ngọt
kẹo ngọt
ቆልምልም
ቆልምልም ምርጥ እንጀራ

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
አስደሳች
አስደሳች ማየት

vô giá
viên kim cương vô giá
ያልተገምተ
ያልተገምተ ዲያሞንድ

có sẵn
thuốc có sẵn
የሚገኝ
የሚገኝው መድሃኔት

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
ጎበዝ
ጎበዝ ልጅ

giàu có
phụ nữ giàu có
ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት
