መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ከባድ
የከባድ ሶፋ
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
ረጅም
ረጅም አልባሳት
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
መጥፎ
መጥፎ ውሃ
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
አቶሚክ
አቶሚክ ፍይድብልት
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
ሸክምናማ
ሸክምናማው ካክቴስ
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
የሚከናውን
የሚከናውን ተማሪዎች
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
ደረቅ
ደረቁ አውር
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
አስቂኝ
አስቂኝ ጭማቂዎች
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
ቊጣማ
ቊጣማ ፖሊስ
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
በርድ
በርድ መጠጥ
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች