መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ

በተገመተ
በተገመተ ክልል
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà

በልብ የሚታደል
በልብ የሚታደል ሾርባ
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba

በሶስት ዐልፍ
በሶስት ዐልፍ ሞባይል ቻይፕ
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được

አይቻልም
አይቻልም የሚጣል
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

በተኝቷል
በተኝቷል ጊዜ
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

ውድ
ውድ የቤት እንስሳት
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

የሕግ ውጪ
የሕግ ውጪ ባንጃ እርሻ
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím

በለጠገር
በለጠገር የለመንደ ተክል
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

ውድቅ
ውድቅ አግድሞ
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ

ትንሽ
የትንሽ ሕፃን
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ሸርክ
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

ብርቅርቅ
ብርቅርቁ ገብቦ እሳት