መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

có lẽ
khu vực có lẽ
በተገመተ
በተገመተ ክልል

đậm đà
bát súp đậm đà
በልብ የሚታደል
በልብ የሚታደል ሾርባ

gấp ba
chip di động gấp ba
በሶስት ዐልፍ
በሶስት ዐልፍ ሞባይል ቻይፕ

không thể tin được
một ném không thể tin được
አይቻልም
አይቻልም የሚጣል

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
በተኝቷል
በተኝቷል ጊዜ

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
ውድ
ውድ የቤት እንስሳት

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
የሕግ ውጪ
የሕግ ውጪ ባንጃ እርሻ

tím
hoa oải hương màu tím
በለጠገር
በለጠገር የለመንደ ተክል

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
ውድቅ
ውድቅ አግድሞ

nhỏ bé
em bé nhỏ
ትንሽ
የትንሽ ሕፃን

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ሸርክ
