መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
በማታ
በማታ ፀሓይ መጥለቂያ
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
ነጠላ
ነጠላው ዛፍ
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
በተኝቷል
በተኝቷል ጊዜ
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
ብቻውን
ብቻውን ውሻ
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
በጣም ውብ
በጣም ውብ ዉስጥ አልባ
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ቀረጻኛ
ቀረጻኛን መሆን ጥያቄ
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
ቆንጆ
ቆንጆ ድመት
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ያስፈልጋል
ያስፈልጋል ባቲሪ
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
አደገኛ
የአደገኛ ክሮኮዲል
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
ጠንካራ
ጠንካራ ደንብ