መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
በልብ የሚታደል
በልብ የሚታደል ሾርባ
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
የተፈተለ
የተፈተለው ሳንዳቅ
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
ዝቅተኛ
ዝቅተኛ ሰው
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
አዲስ ያለ
አዲስ ያለው ፍል
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
የምድብው
የምድብው እርቅኝ
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ቀሚስ
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
አዋቂ
አዋቂ ታላቅ
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
ጨለማ
ጨለማ ሌሊት
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
አእምሮ የሌለው
አእምሮ የሌለው ሴት