መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

đậm đà
bát súp đậm đà
በልብ የሚታደል
በልብ የሚታደል ሾርባ

đã mở
hộp đã được mở
የተፈተለ
የተፈተለው ሳንዳቅ

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ

què
một người đàn ông què
ዝቅተኛ
ዝቅተኛ ሰው

không thông thường
loại nấm không thông thường
አዲስ ያለ
አዲስ ያለው ፍል

thân thiện
cái ôm thân thiện
የምድብው
የምድብው እርቅኝ

đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ቀሚስ

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
አዋቂ
አዋቂ ታላቅ

tối
đêm tối
ጨለማ
ጨለማ ሌሊት
