መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ቀሚስ
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
ያልተገበጠ
ያልተገበጠ ሴት
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነቶች
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
ፍጹም
ፍጹም ጥርሶች
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ጥሩ
ጥሩ ወይን ጠጅ
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ሞኝ
ሞኝ ንግግር
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
አስቂኝ
አስቂኝ ጭማቂዎች
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
በሶስት ዐልፍ
በሶስት ዐልፍ ሞባይል ቻይፕ
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
ቆይታዊ
ቆይታዊ መልስ
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
አድማሳዊ
አድማሳዊ ልብስ አከማቻ
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
አትክልት
አትክልት ኢንጂነር
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
ሴት
ሴት ከንፈሮች