መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር

giàu có
phụ nữ giàu có
ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት

dễ thương
một con mèo dễ thương
ቆንጆ
ቆንጆ ድመት

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ያልተያየደ
ያልተያየደ አደጋ

xấu xí
võ sĩ xấu xí
አስጠላቂ
አስጠላቂ ቦክስር

sương mù
bình minh sương mù
ሜጋብ
ሜጋብ ጋለሞታ

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
የሕግ ውጪ
የሕግ ውጪ ባንጃ እርሻ

quốc gia
các lá cờ quốc gia
ብሔራዊ
ብሔራዊ ባንዲራዎች

ấm áp
đôi tất ấm áp
በሙቅ
በሙቅ እንጪልጦች

xã hội
mối quan hệ xã hội
ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነቶች

vô tận
con đường vô tận
ማያቋቋም
ማያቋቋምው መንገድ
