Từ vựng
Học tính từ – Amharic

የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና
yewedefīti
yewedefīti ḫayili fit’ena
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

እውነታዊ
እውነታዊ እሴት
iwinetawī
iwinetawī isēti
thực sự
giá trị thực sự

ማያቋቋም
ማያቋቋምው መንገድ
mayak’wak’wami
mayak’wak’wamiwi menigedi
vô tận
con đường vô tận

ፈጣን
ፈጣኝ በሮች ሰዉ
fet’ani
fet’anyi berochi sewu
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

ሙሉ
ሙሉ ፒዛ
mulu
mulu pīza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ መልእክት
fashisitawī
fashisitawī meli’ikiti
phát xít
khẩu hiệu phát xít

ብዙ
ብዙ ካፒታል
bizu
bizu kapītali
nhiều
nhiều vốn

ቀይ
ቀዩ የዝንጀሮ ጂስ
k’eyi
k’eyu yezinijero jīsi
đỏ
cái ô đỏ

በጥልቀት
በጥልቀት ሴት ልጅ
bet’ilik’eti
bet’ilik’eti sēti liji
xấu xa
cô gái xấu xa

ከባድ
የከባድ ሶፋ
kebadi
yekebadi sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

ያልተሳካ
ያልተሳካ ቤት ፈልግ
yalitesaka
yalitesaka bēti feligi
không thành công
việc tìm nhà không thành công
