Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/64546444.webp
በሳምንት ጊዜ
በሳምንት ጊዜ ቆሻሻ መምረጥ
besaminiti gīzē
besaminiti gīzē k’oshasha memiret’i
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/134391092.webp
የማይቻል
የማይቻል ግቢ
yemayichali
yemayichali gibī
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/125831997.webp
የሚጠቅም
የሚጠቅሙ እንቁላል
yemīt’ek’imi
yemīt’ek’imu inik’ulali
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/88411383.webp
የሚያስደምር
የሚያስደምር ነገር
yemīyasidemiri
yemīyasidemiri negeri
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/171323291.webp
በኢንተርኔት
በኢንተርኔት ግንኙነት
be’īniterinēti
be’īniterinēti gininyuneti
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/84096911.webp
በስርታት
በስርታት መብላት
besiritati
besiritati mebilati
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/123115203.webp
ሚስጥራዊ
ሚስጥራዊ መረጃ
mīsit’irawī
mīsit’irawī mereja
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/132189732.webp
ክፉ
የክፉ አዝናኝ
kifu
yekifu āzinanyi
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/64904183.webp
ተካተተ
ተካተተ ስቶር ሀልሞች
tekatete
tekatete sitori hālimochi
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/169449174.webp
አዲስ ያለ
አዲስ ያለው ፍል
ādīsi yale
ādīsi yalewi fili
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/103075194.webp
የምቅቤ
የምቅቤ ሴት
yemik’ibē
yemik’ibē sēti
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/69435964.webp
የምድብው
የምድብው እርቅኝ
yemidibiwi
yemidibiwi irik’inyi
thân thiện
cái ôm thân thiện