Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/28510175.webp
የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና
yewedefīti
yewedefīti ḫayili fit’ena
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/173582023.webp
እውነታዊ
እውነታዊ እሴት
iwinetawī
iwinetawī isēti
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/93088898.webp
ማያቋቋም
ማያቋቋምው መንገድ
mayak’wak’wami
mayak’wak’wamiwi menigedi
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/132880550.webp
ፈጣን
ፈጣኝ በሮች ሰዉ
fet’ani
fet’anyi berochi sewu
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/125882468.webp
ሙሉ
ሙሉ ፒዛ
mulu
mulu pīza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/109009089.webp
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ መልእክት
fashisitawī
fashisitawī meli’ikiti
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/131533763.webp
ብዙ
ብዙ ካፒታል
bizu
bizu kapītali
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/171013917.webp
ቀይ
ቀዩ የዝንጀሮ ጂስ
k’eyi
k’eyu yezinijero jīsi
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/23256947.webp
በጥልቀት
በጥልቀት ሴት ልጅ
bet’ilik’eti
bet’ilik’eti sēti liji
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/132617237.webp
ከባድ
የከባድ ሶፋ
kebadi
yekebadi sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/102474770.webp
ያልተሳካ
ያልተሳካ ቤት ፈልግ
yalitesaka
yalitesaka bēti feligi
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/45150211.webp
አስታውቅ
የአስታውቅ ፍቅር ምልክት
āsitawik’i
ye’āsitawik’i fik’iri milikiti
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành