Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

ограничен
ограниченото паркирање
ograničen
ograničenoto parkiranje
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

претходен
претходниот партнер
prethoden
prethodniot partner
trước
đối tác trước đó

чуден
чудната слика
čuden
čudnata slika
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

цела
цела пица
cela
cela pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

невозможен
невозможниот пристап
nevozmožen
nevozmožniot pristap
không thể
một lối vào không thể

сиромашен
сиромашниот човек
siromašen
siromašniot čovek
nghèo
một người đàn ông nghèo

нечитлив
нечитливиот текст
nečitliv
nečitliviot tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

остаточен
остаточниот снег
ostatočen
ostatočniot sneg
còn lại
tuyết còn lại

валкан
валканото воздух
valkan
valkanoto vozduh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

слатко
слатките бонбони
slatko
slatkite bonboni
ngọt
kẹo ngọt

хомосексуален
двајца хомосексуални мажи
homoseksualen
dvajca homoseksualni maži
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
