Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

важен
важни термини
važen
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

цела
цела пица
cela
cela pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

плоден
плодна почва
ploden
plodna počva
màu mỡ
đất màu mỡ

реален
реалната вредност
realen
realnata vrednost
thực sự
giá trị thực sự

лекарски
лекарски преглед
lekarski
lekarski pregled
y tế
cuộc khám y tế

нем
немите девојки
nem
nemite devojki
ít nói
những cô gái ít nói

невоспитан
невоспитаното дете
nevospitan
nevospitanoto dete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

жесток
жестокиот земјотрес
žestok
žestokiot zemjotres
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

силен
силните вртлози на буря
silen
silnite vrtlozi na burâ
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

евангелички
евангеличкиот свештеник
evangelički
evangeličkiot sveštenik
tin lành
linh mục tin lành

портокалов
портокалови марули
portokalov
portokalovi maruli
cam
quả mơ màu cam
