Từ vựng
Học tính từ – Rumani

izolat
casa izolată
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

pregătit de start
avionul pregătit de start
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

minor
o fată minoră
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

sinos
drumul sinos
uốn éo
con đường uốn éo

moale
patul moale
mềm
giường mềm

blând
temperatura blândă
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

auriu
pagoda aurie
vàng
ngôi chùa vàng

personal
salutul personal
cá nhân
lời chào cá nhân

verde
legumele verzi
xanh lá cây
rau xanh

probabil
domeniul probabil
có lẽ
khu vực có lẽ

mort
un Moș Crăciun mort
chết
ông già Noel chết
