Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/109009089.webp
faşîstî
zarema faşîstî
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/102474770.webp
şaş
lêgerîna malê ya şaş
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/127330249.webp
pêşkeş
bavêkalê pêşkeş
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/134719634.webp
carik
rişeyên carik
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/78466668.webp
tîj
biberê tîj
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/116959913.webp
fereh
çemî fereh
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/106078200.webp
rast
dana raste
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/104397056.webp
temam
malê ku hema temam e
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/168105012.webp
populer
konsera populer
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/134462126.webp
biryar
civînekê biryar
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/107592058.webp
bedew
gulên bedew
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ûfûqî
xeta ûfûqî
ngang
đường kẻ ngang