Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/134344629.webp
dilaw
mga dilaw na saging
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/129050920.webp
sikat
ang sikat na templo
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/74192662.webp
banayad
ang banayad na temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/133626249.webp
lokal
prutas mula sa lokal
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/75903486.webp
tamad
ang buhay na tamad
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/100619673.webp
maasim
maasim na mga lemon
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/134462126.webp
seryoso
isang seryosong pagpupulong
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/61775315.webp
tanga
isang tangang pares
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/143067466.webp
handa nang lumipad
ang eroplanong handa nang lumipad
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/148073037.webp
lalake
katawan ng lalake
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/134391092.webp
imposible
isang daanang imposible
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/44027662.webp
nakakatakot
ang nakakatakot na banta
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm