Từ vựng
Học tính từ – Serbia

висок
високи торањ
visok
visoki toranj
cao
tháp cao

близу
близу лавица
blizu
blizu lavica
gần
con sư tử gần

хитан
хитна помоћ
hitan
hitna pomoć
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

недељно
недељно сакупљање отпада
nedeljno
nedeljno sakupljanje otpada
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

посебан
посебна јабука
poseban
posebna jabuka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

вертикалан
вертикална стена
vertikalan
vertikalna stena
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

правилан
правилна мисао
pravilan
pravilna misao
đúng
ý nghĩa đúng

домаћи
домаће поврће
domaći
domaće povrće
bản địa
rau bản địa

сигуран
сигурна одећа
siguran
sigurna odeća
an toàn
trang phục an toàn

шепав
шепав човек
šepav
šepav čovek
què
một người đàn ông què

мокар
мокра одећа
mokar
mokra odeća
ướt
quần áo ướt
