Từ vựng
Học tính từ – Serbia

претходни
претходни партнер
prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó

савршено
савршен стаклени прозор у облику розете
savršeno
savršen stakleni prozor u obliku rozete
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

исти
два иста узорка
isti
dva ista uzorka
giống nhau
hai mẫu giống nhau

завршен
незавршени мост
završen
nezavršeni most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

прегледно
прегледна евиденција
pregledno
pregledna evidencija
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

страшно
страшно рачунање
strašno
strašno računanje
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

зловест
зловеста атмосфера
zlovest
zlovesta atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

игрив
игриво учење
igriv
igrivo učenje
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

хитан
хитна помоћ
hitan
hitna pomoć
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

тамно
тамна ноћ
tamno
tamna noć
tối
đêm tối

бело
бела пејзаж
belo
bela pejzaž
trắng
phong cảnh trắng
