Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
пряний
пряний начинка для хліба
pryanyy
pryanyy nachynka dlya khliba
cay
phết bánh mỳ cay
схожий
дві схожі жінки
skhozhyy
dvi skhozhi zhinky
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
синій
сині різдвяні кульки
syniy
syni rizdvyani kulʹky
xanh
trái cây cây thông màu xanh
відкритий
відкрита штора
vidkrytyy
vidkryta shtora
mở
bức bình phong mở
лінивий
ліниве життя
linyvyy
linyve zhyttya
lười biếng
cuộc sống lười biếng
радикальний
радикальне рішення проблеми
radykalʹnyy
radykalʹne rishennya problemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
вузька
вузький підвісний міст
vuzʹka
vuzʹkyy pidvisnyy mist
hẹp
cây cầu treo hẹp
багато
багато капіталу
bahato
bahato kapitalu
nhiều
nhiều vốn
теплий
теплі шкарпетки
teplyy
tepli shkarpetky
ấm áp
đôi tất ấm áp
вузький
вузький диван
vuzʹkyy
vuzʹkyy dyvan
chật
ghế sofa chật
важкий
важкий диван
vazhkyy
vazhkyy dyvan
nặng
chiếc ghế sofa nặng