Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

фашистський
фашистський гасло
fashyst·sʹkyy
fashyst·sʹkyy haslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít

швидкий
швидка машина
shvydkyy
shvydka mashyna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

центральний
центральний ринковий майдан
tsentralʹnyy
tsentralʹnyy rynkovyy maydan
trung tâm
quảng trường trung tâm

порожній
порожній екран
porozhniy
porozhniy ekran
trống trải
màn hình trống trải

нещасний
нещасне кохання
neshchasnyy
neshchasne kokhannya
không may
một tình yêu không may

крутий
крута гора
krutyy
kruta hora
dốc
ngọn núi dốc

суворий
суворе правило
suvoryy
suvore pravylo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

короткий
короткий погляд
korotkyy
korotkyy pohlyad
ngắn
cái nhìn ngắn

чудовий
чудовий водоспад
chudovyy
chudovyy vodospad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

наївний
наївна відповідь
nayivnyy
nayivna vidpovidʹ
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

давній
давні книги
davniy
davni knyhy
cổ xưa
sách cổ xưa
