Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/109009089.webp
фашистський
фашистський гасло
fashyst·sʹkyy
fashyst·sʹkyy haslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/126284595.webp
швидкий
швидка машина
shvydkyy
shvydka mashyna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/100658523.webp
центральний
центральний ринковий майдан
tsentralʹnyy
tsentralʹnyy rynkovyy maydan
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/108932478.webp
порожній
порожній екран
porozhniy
porozhniy ekran
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/133631900.webp
нещасний
нещасне кохання
neshchasnyy
neshchasne kokhannya
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/40936651.webp
крутий
крута гора
krutyy
kruta hora
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/130510130.webp
суворий
суворе правило
suvoryy
suvore pravylo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/133018800.webp
короткий
короткий погляд
korotkyy
korotkyy pohlyad
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/117738247.webp
чудовий
чудовий водоспад
chudovyy
chudovyy vodospad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/63945834.webp
наївний
наївна відповідь
nayivnyy
nayivna vidpovidʹ
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/122184002.webp
давній
давні книги
davniy
davni knyhy
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/173982115.webp
апельсиновий
апельсинові абрикоси
apelʹsynovyy
apelʹsynovi abrykosy
cam
quả mơ màu cam