Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
зимовий
зимовий пейзаж
zymovyy
zymovyy peyzazh
mùa đông
phong cảnh mùa đông
чудовий
чудовий вид
chudovyy
chudovyy vyd
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
далекий
далека подорож
dalekyy
daleka podorozh
xa
chuyến đi xa
сліпий
сліпа жінка
slipyy
slipa zhinka
bổ sung
thu nhập bổ sung
словенський
словенська столиця
slovensʹkyy
slovensʹka stolytsya
Slovenia
thủ đô Slovenia
тривалий
тривале інвестування майна
tryvalyy
tryvale investuvannya mayna
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
милий
милий обожнювач
mylyy
mylyy obozhnyuvach
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
відкритий
відкритий картон
vidkrytyy
vidkrytyy karton
đã mở
hộp đã được mở
живий
живі фасади будинків
zhyvyy
zhyvi fasady budynkiv
sống động
các mặt tiền nhà sống động
засніжений
засніжені дерева
zasnizhenyy
zasnizheni dereva
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
фантастичний
фантастичний перебування
fantastychnyy
fantastychnyy perebuvannya
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời