Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

вузька
вузький підвісний міст
vuzʹka
vuzʹkyy pidvisnyy mist
hẹp
cây cầu treo hẹp

гострий
гостра перцева стручка
hostryy
hostra pertseva struchka
cay
quả ớt cay

відмінний
відмінне вино
vidminnyy
vidminne vyno
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

реальний
реальна вартість
realʹnyy
realʹna vartistʹ
thực sự
giá trị thực sự

нещасний
нещасне кохання
neshchasnyy
neshchasne kokhannya
không may
một tình yêu không may

хромий
хромий чоловік
khromyy
khromyy cholovik
què
một người đàn ông què

дорогий
дорога вілла
dorohyy
doroha villa
đắt
biệt thự đắt tiền

п‘яний
п‘яний чоловік
p‘yanyy
p‘yanyy cholovik
say xỉn
người đàn ông say xỉn

боязкий
боязкий чоловік
boyazkyy
boyazkyy cholovik
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

кровавий
кроваві губи
krovavyy
krovavi huby
chảy máu
môi chảy máu

гнівний
гнівний поліцейський
hnivnyy
hnivnyy politseysʹkyy
giận dữ
cảnh sát giận dữ
