Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
сучасний
сучасний засіб масової інформації
suchasnyy
suchasnyy zasib masovoyi informatsiyi
hiện đại
phương tiện hiện đại
швидкий
швидкий лижник
shvydkyy
shvydkyy lyzhnyk
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
люблячий
люблячий подарунок
lyublyachyy
lyublyachyy podarunok
yêu thương
món quà yêu thương
брудний
брудне повітря
brudnyy
brudne povitrya
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
білий
білий пейзаж
bilyy
bilyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng
холодний
холодна погода
kholodnyy
kholodna pohoda
lạnh
thời tiết lạnh
нечитабельний
нечитабельний текст
nechytabelʹnyy
nechytabelʹnyy tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
важкий
важкий диван
vazhkyy
vazhkyy dyvan
nặng
chiếc ghế sofa nặng
останній
останній бажання
ostanniy
ostanniy bazhannya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
щасливий
щаслива пара
shchaslyvyy
shchaslyva para
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
мокрий
мокрий одяг
mokryy
mokryy odyah
ướt
quần áo ướt