Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/124464399.webp
сучасний
сучасний засіб масової інформації
suchasnyy
suchasnyy zasib masovoyi informatsiyi
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/132880550.webp
швидкий
швидкий лижник
shvydkyy
shvydkyy lyzhnyk
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/113969777.webp
люблячий
люблячий подарунок
lyublyachyy
lyublyachyy podarunok
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/105518340.webp
брудний
брудне повітря
brudnyy
brudne povitrya
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/130246761.webp
білий
білий пейзаж
bilyy
bilyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/132103730.webp
холодний
холодна погода
kholodnyy
kholodna pohoda
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/43649835.webp
нечитабельний
нечитабельний текст
nechytabelʹnyy
nechytabelʹnyy tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/132617237.webp
важкий
важкий диван
vazhkyy
vazhkyy dyvan
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/67747726.webp
останній
останній бажання
ostanniy
ostanniy bazhannya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/132592795.webp
щасливий
щаслива пара
shchaslyvyy
shchaslyva para
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/112899452.webp
мокрий
мокрий одяг
mokryy
mokryy odyah
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/92783164.webp
унікальний
унікальний акведук
unikalʹnyy
unikalʹnyy akveduk
độc đáo
cống nước độc đáo