Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

ясний
ясні окуляри
yasnyy
yasni okulyary
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

споріднений
споріднені жести руками
sporidnenyy
sporidneni zhesty rukamy
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

злий
злий колега
zlyy
zlyy koleha
ác ý
đồng nghiệp ác ý

видатний
видатна їжа
vydatnyy
vydatna yizha
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

запізнений
запізнений відхід
zapiznenyy
zapiznenyy vidkhid
trễ
sự khởi hành trễ

срібний
срібна машина
sribnyy
sribna mashyna
bạc
chiếc xe màu bạc

розумний
розумне виробництво електроенергії
rozumnyy
rozumne vyrobnytstvo elektroenerhiyi
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

геніальний
геніальний костюм
henialʹnyy
henialʹnyy kostyum
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

смішний
смішна пара
smishnyy
smishna para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

корисний
корисна консультація
korysnyy
korysna konsulʹtatsiya
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

готовий
майже готовий будинок
hotovyy
mayzhe hotovyy budynok
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
