Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/174232000.webp
alışılmış
alışılmış bir gelin buketi
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/173160919.webp
çiğ
çiğ et
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/63281084.webp
mor
mor çiçek
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/108932478.webp
boş
boş ekran
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/169654536.webp
zor
zor bir dağ tırmanışı
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/122463954.webp
geç
geç çalışma
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodinamik
aerodinamik bir şekil
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/96290489.webp
faydasız
faydasız araba aynası
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/133802527.webp
yatay
yatay çizgi
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/53272608.webp
mutlu
mutlu çift
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/128406552.webp
öfkeli
öfkeli bir polis memuru
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/92783164.webp
eşsiz
eşsiz su kemeri
độc đáo
cống nước độc đáo