Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

alışılmış
alışılmış bir gelin buketi
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

çiğ
çiğ et
sống
thịt sống

mor
mor çiçek
màu tím
bông hoa màu tím

boş
boş ekran
trống trải
màn hình trống trải

zor
zor bir dağ tırmanışı
khó khăn
việc leo núi khó khăn

geç
geç çalışma
muộn
công việc muộn

aerodinamik
aerodinamik bir şekil
hình dáng bay
hình dáng bay

faydasız
faydasız araba aynası
vô ích
gương ô tô vô ích

yatay
yatay çizgi
ngang
đường kẻ ngang

mutlu
mutlu çift
vui mừng
cặp đôi vui mừng

öfkeli
öfkeli bir polis memuru
giận dữ
cảnh sát giận dữ
