Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

basit
basit içecek
đơn giản
thức uống đơn giản

sisli
sisli bir alacakaranlık
sương mù
bình minh sương mù

histerik
histerik bir çığlık
huyên náo
tiếng hét huyên náo

mutlak
mutlak içilebilirlik
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

reşit olmayan
reşit olmayan bir kız
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

gerçek
gerçek değer
thực sự
giá trị thực sự

kadın
kadın dudaklar
nữ
đôi môi nữ

atomik
atomik patlama
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

pahalı
pahalı villa
đắt
biệt thự đắt tiền

doğulu
doğu liman şehri
phía đông
thành phố cảng phía đông

açık
açık perde
mở
bức bình phong mở
