Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/118504855.webp
ಕನಿಷ್ಠ ವಯಸ್ಸಿನ
ಕನಿಷ್ಠ ವಯಸ್ಸಿನ ಹುಡುಗಿ
kaniṣṭha vayas‘sina
kaniṣṭha vayas‘sina huḍugi
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/84693957.webp
ಅದ್ಭುತವಾದ
ಅದ್ಭುತವಾದ ವಾಸಾವಸ್ಥೆ
adbhutavāda
adbhutavāda vāsāvasthe
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/89893594.webp
ಕೋಪಗೊಂಡಿದ
ಕೋಪಗೊಂಡಿದ ಪುರುಷರು
kōpagoṇḍida
kōpagoṇḍida puruṣaru
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/89920935.webp
ಭೌತಿಕವಾದ
ಭೌತಿಕ ಪ್ರಯೋಗ
bhautikavāda
bhautika prayōga
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/113864238.webp
ಸುಂದರವಾದ
ಸುಂದರವಾದ ಮರಿಹುಲಿ
sundaravāda
sundaravāda marihuli
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/70702114.webp
ಅನಗತ್ಯವಾದ
ಅನಗತ್ಯವಾದ ಕೋಡಿ
anagatyavāda
anagatyavāda kōḍi
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/69435964.webp
ಸ್ನೇಹಿತರಾದ
ಸ್ನೇಹಿತರಾದ ಅಪ್ಪುಗಳು
snēhitarāda
snēhitarāda appugaḷu
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/85738353.webp
ನಿರಪೇಕ್ಷವಾದ
ನಿರಪೇಕ್ಷ ಕುಡಿಯಲು ಯೋಗ್ಯತೆ
nirapēkṣavāda
nirapēkṣa kuḍiyalu yōgyate
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/40936776.webp
ಉಪಲಬ್ಧವಾದ
ಉಪಲಬ್ಧವಾದ ಗಾಳಿ ಶಕ್ತಿ
upalabdhavāda
upalabdhavāda gāḷi śakti
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/13792819.webp
ದಾರಿ ದಾಟಲಾಗದ
ದಾಟಲಾಗದ ರಸ್ತೆ
dāri dāṭalāgada
dāṭalāgada raste
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ಹುಚ್ಚು ಅನಿಸಿಕೊಳ್ಳುವ
ಹುಚ್ಚು ಅನಿಸಿಕೊಳ್ಳುವ ಯೋಚನೆ
huccu anisikoḷḷuva
huccu anisikoḷḷuva yōcane
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/23256947.webp
ಕೆಟ್ಟದವರು
ಕೆಟ್ಟವರು ಹುಡುಗಿ
keṭṭadavaru
keṭṭavaru huḍugi
xấu xa
cô gái xấu xa