ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
ಸಿಹಿಯಾದ
ಸಿಹಿಯಾದ ಮಿಠಾಯಿ
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ತಿನಬಹುದಾದ
ತಿನಬಹುದಾದ ಮೆಣಸಿನಕಾಯಿ
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ಅಂಜಿಕೆಯಾದ
ಅಂಜಿಕೆಯಾದ ವಾತಾವರಣ
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ಬಳಸಬಹುದಾದ
ಬಳಸಬಹುದಾದ ಮೊಟ್ಟೆಗಳು
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
ಅನ್ಯಾಯವಾದ
ಅನ್ಯಾಯವಾದ ಕೆಲಸ ಹಂಚಿಕೆ
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
ಅದ್ಭುತವಾದ
ಅದ್ಭುತವಾದ ಉಡುಪು
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
ರೋಮಾಂಚಕರ
ರೋಮಾಂಚಕರ ಕಥೆ
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
ದೂರದ
ದೂರದ ಪ್ರವಾಸ
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
ಮೂರನೇಯದ
ಮೂರನೇ ಕಣ್ಣು
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
ಅವಿವಾಹಿತ
ಅವಿವಾಹಿತ ಮನುಷ್ಯ
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
ಬಣ್ಣಬಣ್ಣದ
ಬಣ್ಣಬಣ್ಣದ ಹಬ್ಬದ ಮೊಟ್ಟೆಗಳು
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
ನರಕವಾದ
ನರಕವಾದ ಬಾಕ್ಸರ್