ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
ಅನಂತ
ಅನಂತ ರಸ್ತೆ
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
ಯಶಸ್ವಿ
ಯಶಸ್ವಿ ವಿದ್ಯಾರ್ಥಿಗಳು
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
ನಕಾರಾತ್ಮಕ
ನಕಾರಾತ್ಮಕ ಸುದ್ದಿ
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
ದೂರದ
ದೂರದ ಪ್ರವಾಸ
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
ಕಟು
ಕಟು ಚಾಕೋಲೇಟ್
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
ನಿಜವಾದ
ನಿಜವಾದ ಸ್ನೇಹಿತತ್ವ
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
ಆಂಗ್ಲ
ಆಂಗ್ಲ ಪಾಠಶಾಲೆ
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ಶಕ್ತಿಹೀನವಾದ
ಶಕ್ತಿಹೀನವಾದ ಮನುಷ್ಯ
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
ಕಾನೂನಿತ
ಕಾನೂನಿತ ಗುಂಡು
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
ಹೃದಯಸ್ಪರ್ಶಿಯಾದ
ಹೃದಯಸ್ಪರ್ಶಿಯಾದ ಸೂಪ್
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
ಬೆಳ್ಳಿಯ
ಬೆಳ್ಳಿಯ ವಾಹನ
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
ಮುಗಿದಿರುವ
ಮುಗಿದಿರುವ ಹಿಮ ತೆಗೆದುಹಾಕುವಿಕೆ