ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
ದೇಶಿಯ
ದೇಶಿಯ ಬಾವುಟಗಳು
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
ಮೊದಲುಂಡಿದ
ಮೊದಲು ಇರುವ ಆಟದ ಮೈದಾನ
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
ಪ್ರಸಿದ್ಧ
ಪ್ರಸಿದ್ಧ ದೇವಸ್ಥಾನ
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ಹೊಳೆಯುವ
ಹೊಳೆಯುವ ನೆಲ
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
ವಿಶೇಷವಾದ
ವಿಶೇಷ ಸೇಬು
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ವಿಫಲವಾದ
ವಿಫಲವಾದ ವಾಸಸ್ಥಳ ಹುಡುಕಾಟ
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
ಹೊಂದಾಣಿಕೆಯುಳ್ಳ
ಎರಡು ಹೊಂದಾಣಿಕೆಯುಳ್ಳ ಮಹಿಳೆಯರು
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
ಅನಂತ
ಅನಂತ ರಸ್ತೆ
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ಸಂಪೂರ್ಣ
ಸಂಪೂರ್ಣ ಇಂದ್ರಧನುಸ್ಸು
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ಮಲಿನವಾದ
ಮಲಿನವಾದ ಗಾಳಿ
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
ಹಾಸ್ಯಾಸ್ಪದವಾದ
ಹಾಸ್ಯಾಸ್ಪದವಾದ ಜೋಡಿ
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ನೇರವಾದ
ನೇರವಾದ ಹಾಡಿ