ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ನೇರವಾದ
ನೇರವಾದ ಹಾಡಿ
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
ರೋಮಾಂಚಕರ
ರೋಮಾಂಚಕರ ಕಥೆ
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
ಹಿಂದಿನದ
ಹಿಂದಿನ ಕಥೆ
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
ಅಪರಿಚಿತವಾದ
ಅಪರಿಚಿತ ಹ್ಯಾಕರ್
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ನೇರಸೆರಿದ
ನೇರಸೆರಿದ ಬಂಡೆ
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
ಪ್ರತ್ಯೇಕ
ಪ್ರತ್ಯೇಕ ಮರ
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ಬಳಸಬಹುದಾದ
ಬಳಸಬಹುದಾದ ಮೊಟ್ಟೆಗಳು
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
ಹುಚ್ಚಾಗಿರುವ
ಹುಚ್ಚು ಮಹಿಳೆ
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
ಜೀವಂತ
ಜೀವಂತ ಮನೆಯ ಮುಂಭಾಗ
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ಆತಂಕವಾದ
ಆತಂಕವಾದ ಕೂಗು
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
ಕಿರಿದಾದ
ಕಿರಿದಾದ ನಳಿಕೆಯ ಸೇತುವೆ
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
ವಾಯುವಿನ್ಯಾಸ ಅನುಕೂಲವಾದ
ವಾಯುವಿನ್ಯಾಸ ಅನುಕೂಲವಾದ ರೂಪ