Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/132595491.webp
ಯಶಸ್ವಿ
ಯಶಸ್ವಿ ವಿದ್ಯಾರ್ಥಿಗಳು
yaśasvi
yaśasvi vidyārthigaḷu
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/39217500.webp
ಬಳಸಲಾದ
ಬಳಸಲಾದ ವಸ್ತುಗಳು
baḷasalāda
baḷasalāda vastugaḷu
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/43649835.webp
ಓದಲಾಗದ
ಓದಲಾಗದ ಪಠ್ಯ
ōdalāgada
ōdalāgada paṭhya
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/90700552.webp
ಮಲಿನವಾದ
ಮಲಿನವಾದ ಕ್ರೀಡಾ ಬೂಟುಗಳು
malinavāda
malinavāda krīḍā būṭugaḷu
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/144942777.webp
ಅಸಾಮಾನ್ಯವಾದ
ಅಸಾಮಾನ್ಯ ಹವಾಮಾನ
asāmān‘yavāda
asāmān‘ya havāmāna
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/104193040.webp
ಭಯಾನಕವಾದ
ಭಯಾನಕವಾದ ದೃಶ್ಯ
bhayānakavāda
bhayānakavāda dr̥śya
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/134156559.webp
ಬೇಗನೆಯಾದ
ಬೇಗನಿರುವ ಕಲಿಕೆ
bēganeyāda
bēganiruva kalike
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ರುಚಿಕರವಾದ
ರುಚಿಕರವಾದ ಪಿಜ್ಜಾ
rucikaravāda
rucikaravāda pijjā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/109775448.webp
ಅಮೂಲ್ಯವಾದ
ಅಮೂಲ್ಯವಾದ ವಜ್ರ
amūlyavāda
amūlyavāda vajra
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/119348354.webp
ದೂರದ
ದೂರದ ಮನೆ
dūrada
dūrada mane
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/66342311.webp
ಶಾಖವಾದ
ಶಾಖವಾದ ಈಜುಕೊಳ
śākhavāda
śākhavāda ījukoḷa
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/73404335.webp
ತಪ್ಪಾದ
ತಪ್ಪಾದ ದಿಕ್ಕು
tappāda
tappāda dikku
sai lầm
hướng đi sai lầm