Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/100573313.webp
ಪ್ರಿಯವಾದ
ಪ್ರಿಯವಾದ ಪಶುಗಳು
priyavāda
priyavāda paśugaḷu
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/118962731.webp
ಕೋಪಗೊಂಡಿದ
ಕೋಪಗೊಂಡಿದ ಮಹಿಳೆ
kōpagoṇḍida
kōpagoṇḍida mahiḷe
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/113864238.webp
ಸುಂದರವಾದ
ಸುಂದರವಾದ ಮರಿಹುಲಿ
sundaravāda
sundaravāda marihuli
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/73404335.webp
ತಪ್ಪಾದ
ತಪ್ಪಾದ ದಿಕ್ಕು
tappāda
tappāda dikku
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/60352512.webp
ಉಳಿದಿರುವ
ಉಳಿದಿರುವ ಆಹಾರ
uḷidiruva
uḷidiruva āhāra
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/118140118.webp
ಮುಳ್ಳಿನಂತಿದ್ದುವಾದ
ಮುಳ್ಳಿನಂತಿದ್ದುವಾದ ಕಳ್ಳುಸೋಪು
muḷḷinantidduvāda
muḷḷinantidduvāda kaḷḷusōpu
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/132617237.webp
ಭಾರಿ
ಭಾರಿ ಸೋಫಾ
bhāri
bhāri sōphā
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/115703041.webp
ರಂಗವಿಲ್ಲದ
ರಂಗವಿಲ್ಲದ ಸ್ನಾನಗೃಹ
raṅgavillada
raṅgavillada snānagr̥ha
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/171323291.webp
ಆನ್‌ಲೈನ್
ಆನ್‌ಲೈನ್ ಸಂಪರ್ಕ
ān‌lain
ān‌lain samparka
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/90700552.webp
ಮಲಿನವಾದ
ಮಲಿನವಾದ ಕ್ರೀಡಾ ಬೂಟುಗಳು
malinavāda
malinavāda krīḍā būṭugaḷu
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/131857412.webp
ಪ್ರೌಢ
ಪ್ರೌಢ ಹುಡುಗಿ
Prauḍha
prauḍha huḍugi
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/115595070.webp
ಸುಲಭವಾದ
ಸುಲಭವಾದ ಸೈಕಲ್ ಮಾರ್ಗ
sulabhavāda
sulabhavāda saikal mārga
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng