Từ vựng

Học tính từ – Đức

cms/adjectives-webp/169654536.webp
schwierig
die schwierige Bergbesteigung
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/122865382.webp
glänzend
ein glänzender Fußboden
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/175455113.webp
wolkenlos
ein wolkenloser Himmel
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/168988262.webp
trübe
ein trübes Bier
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/133548556.webp
still
ein stiller Hinweis
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/61775315.webp
albern
ein albernes Paar
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/102746223.webp
unfreundlich
ein unfreundlicher Kerl
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/132595491.webp
erfolgreich
erfolgreich Studenten
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/69435964.webp
freundschaftlich
die freundschaftliche Umarmung
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/74192662.webp
mild
die milde Temperatur
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/130570433.webp
neu
das neue Feuerwerk
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/43649835.webp
unlesbar
der unlesbare Text
không thể đọc
văn bản không thể đọc