Từ vựng
Học tính từ – Đức

abhängig
medikamentenabhängige Kranke
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

erste
die ersten Frühlingsblumen
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

bekannt
der bekannte Eiffelturm
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

unbedingt
ein unbedingter Genuss
nhất định
niềm vui nhất định

indisch
ein indisches Gesicht
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

blutig
blutige Lippen
chảy máu
môi chảy máu

lahm
ein lahmer Mann
què
một người đàn ông què

heftig
das heftige Erdbeben
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

faul
ein faules Leben
lười biếng
cuộc sống lười biếng

verwandt
die verwandten Handzeichen
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

niedlich
ein niedliches Kätzchen
dễ thương
một con mèo dễ thương
