Từ vựng

Học tính từ – Đức

cms/adjectives-webp/82786774.webp
abhängig
medikamentenabhängige Kranke
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/134764192.webp
erste
die ersten Frühlingsblumen
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/130526501.webp
bekannt
der bekannte Eiffelturm
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/36974409.webp
unbedingt
ein unbedingter Genuss
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/133966309.webp
indisch
ein indisches Gesicht
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/122351873.webp
blutig
blutige Lippen
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/132447141.webp
lahm
ein lahmer Mann
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/127957299.webp
heftig
das heftige Erdbeben
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/75903486.webp
faul
ein faules Leben
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/55324062.webp
verwandt
die verwandten Handzeichen
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/113864238.webp
niedlich
ein niedliches Kätzchen
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sauber
saubere Wäsche
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ