Từ vựng
Học tính từ – Đức

schwierig
die schwierige Bergbesteigung
khó khăn
việc leo núi khó khăn

glänzend
ein glänzender Fußboden
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

wolkenlos
ein wolkenloser Himmel
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

trübe
ein trübes Bier
đục
một ly bia đục

still
ein stiller Hinweis
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

albern
ein albernes Paar
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

unfreundlich
ein unfreundlicher Kerl
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

erfolgreich
erfolgreich Studenten
thành công
sinh viên thành công

freundschaftlich
die freundschaftliche Umarmung
thân thiện
cái ôm thân thiện

mild
die milde Temperatur
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

neu
das neue Feuerwerk
mới
pháo hoa mới
