Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch
trễ
sự khởi hành trễ
verspätet
der verspätete Aufbruch
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
unvorsichtig
das unvorsichtige Kind
cam
quả mơ màu cam
orange
orange Aprikosen
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alkoholsüchtig
der alkoholsüchtige Mann
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absolut
absolute Trinkbarkeit
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
stark
die starke Frau
đậm đà
bát súp đậm đà
herzhaft
die herzhafte Suppe
trống trải
màn hình trống trải
leer
der leere Bildschirm
hài hước
trang phục hài hước
witzig
die witzige Verkleidung
hỏng
kính ô tô bị hỏng
kaputt
die kaputte Autoscheibe
hoàn hảo
răng hoàn hảo
perfekt
perfekte Zähne