Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

đang yêu
cặp đôi đang yêu
verliebt
das verliebte Paar

đen
chiếc váy đen
schwarz
ein schwarzes Kleid

khó khăn
việc leo núi khó khăn
schwierig
die schwierige Bergbesteigung

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
vernünftig
die vernünftige Stromerzeugung

sai lầm
hướng đi sai lầm
verkehrt
die verkehrte Richtung

sâu
tuyết sâu
tief
tiefer Schnee

bản địa
trái cây bản địa
heimisch
heimisches Obst

Anh
tiết học tiếng Anh
englisch
der englische Unterricht

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
lecker
eine leckere Pizza

yêu thương
món quà yêu thương
liebevoll
das liebevolle Geschenk

lười biếng
cuộc sống lười biếng
faul
ein faules Leben
