Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

tươi mới
hàu tươi
frisch
frische Austern

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
gesund
das gesunde Gemüse

vật lý
thí nghiệm vật lý
physikalisch
das physikalische Experiment

mất tích
chiếc máy bay mất tích
verschollen
ein verschollenes Flugzeug

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
unfassbar
ein unfassbares Unglück

đơn giản
thức uống đơn giản
simpel
das simpel Getränk

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radikal
die radikale Problemlösung

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
sorgfältig
eine sorgfältige Autowäsche

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
atomar
die atomare Explosion

to lớn
con khủng long to lớn
riesig
der riesige Saurier

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
alltäglich
das alltägliche Bad
