Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
öffentlich
öffentliche Toiletten

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
aufrecht
der aufrechte Schimpanse

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
verwechselbar
drei verwechselbare Babys

tím
hoa oải hương màu tím
lila
lila Lavendel

cá nhân
lời chào cá nhân
persönlich
die persönliche Begrüßung

Anh
tiết học tiếng Anh
englisch
der englische Unterricht

bổ sung
thu nhập bổ sung
zusätzlich
das zusätzliche Einkommen

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
furchtbar
der furchtbare Hai

không thể qua được
con đường không thể qua được
unpassierbar
die unpassierbare Straße

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
abhängig
medikamentenabhängige Kranke

độc đáo
cống nước độc đáo
einmalig
der einmalige Aquadukt
