Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

vật lý
thí nghiệm vật lý
physikalisch
das physikalische Experiment

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
komisch
komische Bärte

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
hübsch
das hübsche Mädchen

tròn
quả bóng tròn
rund
der runde Ball

đang yêu
cặp đôi đang yêu
verliebt
das verliebte Paar

trưởng thành
cô gái trưởng thành
erwachsen
das erwachsene Mädchen

dài
tóc dài
lang
lange Haare

béo
một người béo
fett
eine fette Person

khát
con mèo khát nước
durstig
die durstige Katze

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
atomar
die atomare Explosion

xanh lá cây
rau xanh
grün
das grüne Gemüse
