Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
hilfreich
eine hilfreiche Beratung

giỏi
kỹ sư giỏi
kompetent
der kompetente Ingenieur

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
sauber
saubere Wäsche

không thông thường
loại nấm không thông thường
ungewöhnlich
ungewöhnliche Pilze

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
böse
eine böse Drohung

nhỏ bé
em bé nhỏ
klein
das kleine Baby

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ideal
das ideale Körpergewicht

tiêu cực
tin tức tiêu cực
negativ
die negative Nachricht

lười biếng
cuộc sống lười biếng
faul
ein faules Leben

độc đáo
cống nước độc đáo
einmalig
der einmalige Aquadukt

tốt
cà phê tốt
gut
guter Kaffee
