Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
schmutzig
die schmutzige Luft

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
schlau
ein schlauer Fuchs

chảy máu
môi chảy máu
blutig
blutige Lippen

bất công
sự phân chia công việc bất công
unfair
die unfaire Arbeitsteilung

đã mở
hộp đã được mở
geöffnet
der geöffnete Karton

không biết
hacker không biết
unbekannt
der unbekannte Hacker

cay
quả ớt cay
scharf
die scharfe Paprikaschote

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
empört
eine empörte Frau

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
senkrecht
ein senkrechter Felsen

vàng
ngôi chùa vàng
golden
die goldene Pagode

phía đông
thành phố cảng phía đông
östlich
die östliche Hafenstadt
