Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
wachsam
der wachsame Schäferhund

nhất định
niềm vui nhất định
unbedingt
ein unbedingter Genuss

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
toll
der tolle Anblick

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
blöde
ein blödes Weib

còn lại
thức ăn còn lại
übrig
das übrige Essen

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
nötig
die nötige Taschenlampe

trước
đối tác trước đó
vorig
der vorige Partner

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
ausgezeichnet
eine ausgezeichnete Idee

vội vàng
ông già Noel vội vàng
eilig
der eilige Weihnachtsmann

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
unverheiratet
ein unverheirateter Mann

cổ xưa
sách cổ xưa
uralt
uralte Bücher
