Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
heftig
das heftige Erdbeben

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
senkrecht
ein senkrechter Felsen

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
ausländisch
ausländische Verbundenheit

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
lieb
liebe Haustiere

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
müde
eine müde Frau

mềm
giường mềm
weich
das weiche Bett

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
wunderschön
ein wunderschönes Kleid

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
minderjährig
ein minderjähriges Mädchen

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ideal
das ideale Körpergewicht

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
populär
ein populäres Konzert

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
kräftig
kräftige Sturmwirbel
