Wortschatz

Lerne Adjektive – Vietnamesisch

cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
heftig
das heftige Erdbeben
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
senkrecht
ein senkrechter Felsen
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
ausländisch
ausländische Verbundenheit
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
lieb
liebe Haustiere
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
müde
eine müde Frau
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
weich
das weiche Bett
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
wunderschön
ein wunderschönes Kleid
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
minderjährig
ein minderjähriges Mädchen
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ideal
das ideale Körpergewicht
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
populär
ein populäres Konzert
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
kräftig
kräftige Sturmwirbel
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
möglich
das mögliche Gegenteil