Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

đen
chiếc váy đen
schwarz
ein schwarzes Kleid

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
kraftlos
der kraftlose Mann

ngắn
cái nhìn ngắn
kurz
ein kurzer Blick

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
still
ein stiller Hinweis

chật
ghế sofa chật
eng
eine enge Couch

chín
bí ngô chín
reif
reife Kürbisse

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
gefährlich
das gefährliche Krokodil

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
genial
eine geniale Verkleidung

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
aufrecht
der aufrechte Schimpanse

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
unterschiedlich
unterschiedliche Körperhaltungen

mở
bức bình phong mở
offen
der offene Vorhang
