Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
unfassbar
ein unfassbares Unglück

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
furchtbar
der furchtbare Hai

lạnh
thời tiết lạnh
kalt
dass kalte Wetter

ngang
đường kẻ ngang
horizontal
die horizontale Linie

tin lành
linh mục tin lành
evangelisch
der evangelische Priester

không biết
hacker không biết
unbekannt
der unbekannte Hacker

Ireland
bờ biển Ireland
irisch
die irische Küste

ít nói
những cô gái ít nói
schweigsam
die schweigsamen Mädchen

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
merkwürdig
das merkwürdige Bild

rụt rè
một cô gái rụt rè
schüchtern
ein schüchternes Mädchen

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
düster
ein düsterer Himmel
