Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

vội vàng
ông già Noel vội vàng
eilig
der eilige Weihnachtsmann

tươi mới
hàu tươi
frisch
frische Austern

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
verschneit
verschneite Bäume

đắng
sô cô la đắng
herb
herbe Schokolade

chua
chanh chua
sauer
saure Zitronen

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
dreckig
die dreckigen Sportschuhe

ngắn
cái nhìn ngắn
kurz
ein kurzer Blick

công bằng
việc chia sẻ công bằng
gerecht
eine gerechte Teilung

đậm đà
bát súp đậm đà
herzhaft
die herzhafte Suppe

xanh
trái cây cây thông màu xanh
blau
blaue Weihnachtsbaumkugeln

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
erste
die ersten Frühlingsblumen
