Wortschatz

Lerne Adjektive – Vietnamesisch

cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
nah
die nahe Löwin
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
persönlich
die persönliche Begrüßung
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
braun
eine braune Holzwand
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
heftig
das heftige Erdbeben
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
extern
ein externer Speicher
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
merkwürdig
das merkwürdige Bild
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
erfolglos
eine erfolglose Wohnungssuche
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
korrekt
die korrekte Richtung
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
wachsam
der wachsame Schäferhund
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
oval
der ovale Tisch
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
modern
ein modernes Medium
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
beheizt
ein beheiztes Schwimmbad