Từ vựng
Học tính từ – Đức

rechtlich
ein rechtliches Problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý

aufrecht
der aufrechte Schimpanse
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

zentral
der zentrale Marktplatz
trung tâm
quảng trường trung tâm

unverheiratet
ein unverheirateter Mann
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

flott
ein flotter Wagen
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

horizontal
die horizontale Linie
ngang
đường kẻ ngang

golden
die goldene Pagode
vàng
ngôi chùa vàng

waagerecht
die waagerechte Garderobe
ngang
tủ quần áo ngang

privat
die private Jacht
riêng tư
du thuyền riêng tư

sozial
soziale Beziehungen
xã hội
mối quan hệ xã hội

unbefristet
die unbefristete Lagerung
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
