Từ vựng

Học tính từ – Đức

cms/adjectives-webp/166035157.webp
rechtlich
ein rechtliches Problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/61570331.webp
aufrecht
der aufrechte Schimpanse
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/100658523.webp
zentral
der zentrale Marktplatz
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/47013684.webp
unverheiratet
ein unverheirateter Mann
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/126284595.webp
flott
ein flotter Wagen
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/133802527.webp
horizontal
die horizontale Linie
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/135260502.webp
golden
die goldene Pagode
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/59351022.webp
waagerecht
die waagerechte Garderobe
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/124273079.webp
privat
die private Jacht
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/174755469.webp
sozial
soziale Beziehungen
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/66864820.webp
unbefristet
die unbefristete Lagerung
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/118504855.webp
minderjährig
ein minderjähriges Mädchen
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên